Trang chủ page 187
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3721 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - Xã Minh Thắng | Đường Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh | 675.000 | 337.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3722 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường huyện lộ ĐH 13 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38, tờ bản đồ số 29) | 1.305.000 | 652.500 | 522.000 | 391.500 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3723 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐT 756B - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77, tờ bản đồ số 07) | 1.305.000 | 652.500 | 522.000 | 391.500 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3724 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3725 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) - Ranh giới xã Minh Lập | 3.420.000 | 1.710.000 | 1.368.000 | 1.026.000 | 684.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3726 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa đất số 57, tờ bản đồ số 22) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3727 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Phía Đông Nam: đường vào Nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa đất số 211, tờ bản đồ số 18 ) | 3.600.000 | 1.800.000 | 1.440.000 | 1.080.000 | 720.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3728 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa đất số 07, tờ bản đồ số 22) | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3729 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường Quốc lộ 14 - Xã Minh Thắng | Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: Đường vào Nông trường cao su Nha Bích | 3.060.000 | 1.530.000 | 1.224.000 | 918.000 | 612.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3730 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường đất còn lại trong khu tái định cư - Khu tái định cư 10ha - Ấp Suối Ngang - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3731 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D1 (Đường nhựa) - Khu tái định cư 10ha - Ấp Suối Ngang - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3732 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các đường đất còn lại trong khu tái định cư - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3733 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D3 à đường D8 (Trục chính - Đường sỏi đỏ) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 720.000 | 360.000 | 288.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3734 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường D6 (Trục chính - Đường nhựa) - Khu tái định cư 80ha - Ấp 6 - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 900.000 | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3735 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Các tuyến đường đất còn lại - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 495.000 | 247.500 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3736 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường nhựa, đường bê tông nông thôn còn lại chưa quy định cụ thể ở trên - Xã Nha Bích | Toàn tuyến - | 540.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3737 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 40 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 486, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 251, tờ bản đồ số 07 | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3738 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 01 - Xã Nha Bích | Từ thửa đất số 922, tờ bản đồ số 07 - Đến hết thửa đất số 858, tờ bản đồ số 07 | 810.000 | 405.000 | 324.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3739 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 27 - Xã Nha Bích | HLLG đường ĐT 756B - Thửa đất số 1964, tờ bản đồ số 05 | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3740 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 15 - Xã Nha Bích | HLLG đường Quốc lộ 14 - Thửa đất số 223, tờ bản đồ số 18 - đấu nối ới đường huyện lộ ĐH 13 | 630.000 | 315.000 | 270.000 | 270.000 | 270.000 | Đất TM-DV nông thôn |