Trang chủ page 251
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5001 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 12 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 13 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5002 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 11 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 9 - Đường HCT 10 | 1.100.000 | 550.000 | 440.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5003 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 10 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 12 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5004 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 9 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 13 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5005 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 8 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II (Nhà văn hóa Bình Ninh 2) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5006 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 8 - Phường Hưng Chiến | Ngã tư Bình Ninh II (Nhà ăn hóa Bình Ninh 2) - Đường HCT 3 | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5007 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 7 - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14) - Đường HCT 1 (thửa đất số 342, tờ bản đồ số 13 mới) | 2.000.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5008 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 7 (Nhánh) - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Đường HCT 7 (thửa đất số 06, tờ bản đồ số 14) | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5009 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 6 - Phường Hưng Chiến | Đường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba đường HCT 28 à đường HCT 29 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5010 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 5 (đường giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường Quốc lộ 13 - Hết tuyến | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5011 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 4 - Phường Hưng Chiến | Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3 | 1.500.000 | 750.000 | 600.000 | 450.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5012 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 4 - Phường Hưng Chiến | Đường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5013 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường HCT 4 - Giáp ranh huyện Hớn Quản | 1.000.000 | 500.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5014 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 3 (Đường giáp ranh xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản) - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Đường HCT 4 | 1.200.000 | 600.000 | 480.000 | 400.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5015 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 2 - Phường Hưng Chiến | Đường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5016 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) - Đường Trần Quang Khải | 1.800.000 | 900.000 | 720.000 | 540.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
5017 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường HCT 1 - Phường Hưng Chiến | Đường ĐT 752 - Ngã ba đường HCT 7 (thửa đất số 414, tờ bản đồ số 13 mới) | 2.300.000 | 1.150.000 | 920.000 | 690.000 | 460.000 | Đất ở đô thị |
5018 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Nguyễn Trãi - Phường Hưng Chiến | Đường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm | 8.000.000 | 4.000.000 | 3.200.000 | 2.400.000 | 1.600.000 | Đất ở đô thị |
5019 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Thửa đất số 69, tờ bản đồ số 45 - Đường Phạm Ngọc Thạch | 5.500.000 | 2.750.000 | 2.200.000 | 1.650.000 | 1.100.000 | Đất ở đô thị |
5020 | Bình Phước | Thị Xã Bình Long | Đường Ngô Quyền - Phường Hưng Chiến | Đường Phan Bội Châu - Hết thửa đất số 47, tờ bản đồ số 45 | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.480.000 | 1.860.000 | 1.240.000 | Đất ở đô thị |