Trang chủ page 111
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2201 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa liên ấp 3, ấp 6 - Xã Tiến Hưng | Ngõ 49 - Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng (ngõ 245) | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2202 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa thuộc ấp 1 - Xã Tiến Hưng | Ngõ 445 - Đường vào Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 (ngõ 351) | 1.080.000 | 540.000 | 432.000 | 324.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2203 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 249, 281, 301 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2204 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 49, 67, 91, 113, 129, 145, 167, 187, 197, 227 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2205 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 2 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2206 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 44 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2207 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 22 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2208 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 226, 202, 160, 146 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2209 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 212, 182, 136, 68 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2210 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 326, 292, 282, 270 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2211 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 422, 371, 427 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.680.000 | 840.000 | 672.000 | 504.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2212 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 466, 461, 446, 445, 434, 419, 384 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2213 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 551 - Xã Tiến Hưng | Giáp thửa đất số 15, tờ bản đồ số 11 - Hết thửa đất số 03, tờ bản đồ số 04 | 1.380.000 | 690.000 | 552.000 | 414.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2214 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 551 (đoạn đường nhựa) - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết thửa đất số 15, tờ bản đồ số 11 | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2215 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 401, 393 - Xã Tiến Hưng | Toàn tuyến - | 2.280.000 | 1.140.000 | 912.000 | 684.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2216 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 493, 477 - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Khu dân cư Tà Bế Gold | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2217 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Ngõ 486 - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Hết ranh đất nhà máy xử lý rác | 1.980.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2218 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Giáp khu dân cư 92 ha - Đường ĐH 507 (đường Nông Trường) | 2.580.000 | 1.290.000 | 1.032.000 | 774.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2219 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường nhựa cặp Trường Trung học cơ sở Tiến Hưng - Xã Tiến Hưng | Đường ĐT 741 - Giáp khu dân cư 92 ha | 2.880.000 | 1.440.000 | 1.152.000 | 864.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2220 | Bình Phước | Thành phố Đồng Xoài | Đường vào Khu công nghiệp Đồng Xoài 3 (ngõ 351) - Xã Tiến Hưng | Giáp ranh đất khu công nghiệp Đồng Xoài 3 - Hết ranh đất khu công nghiệp Đồng Xoài 3 | 3.480.000 | 1.740.000 | 1.392.000 | 1.044.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |