Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ nhà ông Hoàng Văn Lê (Bảo Sông) (từ thửa số 35, tờ bản đồ 180) đi hết đoạn đường lên Khau Củng (xóm Phiêng Mường) mà xe ô tô đi lại đượ - | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
222 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu xã Quảng Lâm đi hết đoạn đường nhà ông Lần Văn Phong (hết thửa số 100, tờ bản đồ 196). - | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
223 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường giao thông nội Xóm Bản Nà - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ ngã ba chân dốc Xóm Bản Nà nhà ông Dương Văn Tài (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 178) - đến hết đoạn nhà ông Hoàng Văn Thành (thửa đất số 85, tờ bản đồ số 150) giáp nhà ông Hoàng Văn Đông) | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
224 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu treo xã Quảng Lâm - đến giáp ranh xã Thạch Lâm | 237.600 | 178.400 | 133.600 | 107.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
225 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Khuổi Sáp - Khuổi Chuông - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 38 tờ bản đồ 197 - đến hết thửa 353 tờ bản đồ 214 | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
226 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Vàng - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 296 tờ bản đồ 179 - đến hết thửa 106 tờ bản đồ 234 | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
227 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Chang I - Bản Chang II - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 165 tờ bản đồ 162 - đến hết thửa 161 tờ bản đồ 235 | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
228 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường từ trung tâm xóm Lũng Cuổi đi Chòm Xóm - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 116 tờ bản đồ 138 - đến hết thửa 395 tờ bản đồ 138 | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
229 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ ranh giới xã Thái Học - đến đầu xóm Bản Chang I (đến hết thửa đất số 614 tờ bản đồ số 143) | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
230 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền xung quanh khu chợ Bản Chang I - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất 08 tờ bản đồ số 162 - đến ngã ba đường lên Ủy ban nhân dân xã | 248.800 | 186.400 | 140.000 | 112.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
231 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
232 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
233 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ qua Cà Pẻn B, Cà Pẻn A - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 229 - đến hết thửa đất số 34 tờ bản đồ 237) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
234 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
235 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
236 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
237 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông huyện lộ thuộc xóm Cốc Phung - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa số 82 tờ bản đồ số 115 - đến hết thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 | 202.400 | 152.000 | 113.600 | 91.200 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
238 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Tuyến đường ngã ba Khau Sáng - Nặm Uốm thuộc xóm Nặm Uốm - | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
239 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông đi xóm Bản Cài - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 104 tờ bản đồ số 29 - đến hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 88 | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
240 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Cài - Nà Phiáo - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 218 tờ bản đồ số 77 - đến hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 134 | 212.000 | 159.200 | 118.400 | 96.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |