Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm Tổng Ngoảng - đến nhà văn hóa xóm Phiêng Phát (Từ đường rẽ nhà ông Lục Tuyên Ngôn (thửa đất số 30, tờ bản đồ số 133) xóm Tổng Ngoảng đến nhà văn hóa xóm Phiêng Phát | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông liên xóm Tổng Ngoảng đi xóm Tổng Chảo - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ thửa số 144, tờ bản đồ 133 - đến hết thửa số 782, tờ bản đồ 61 | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Tuyến đường từ nhà ông Hoàng Văn Lê (Bảo Sông) (từ thửa số 35, tờ bản đồ 180) đi hết đoạn đường lên Khau Củng (xóm Phiêng Mường) mà xe ô tô đi lại đượ - | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu xã Quảng Lâm đi hết đoạn đường nhà ông Lần Văn Phong (hết thửa số 100, tờ bản đồ 196). - | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường giao thông nội Xóm Bản Nà - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ ngã ba chân dốc Xóm Bản Nà nhà ông Dương Văn Tài (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 178) - đến hết đoạn nhà ông Hoàng Văn Thành (thửa đất số 85, tờ bản đồ số 150) giáp nhà ông Hoàng Văn Đông) | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu treo xã Quảng Lâm - đến giáp ranh xã Thạch Lâm | 297.000 | 223.000 | 167.000 | 134.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Khuổi Sáp - Khuổi Chuông - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 38 tờ bản đồ 197 - đến hết thửa 353 tờ bản đồ 214 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Vàng - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 296 tờ bản đồ 179 - đến hết thửa 106 tờ bản đồ 234 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
109 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Chang I - Bản Chang II - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 165 tờ bản đồ 162 - đến hết thửa 161 tờ bản đồ 235 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
110 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường từ trung tâm xóm Lũng Cuổi đi Chòm Xóm - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 116 tờ bản đồ 138 - đến hết thửa 395 tờ bản đồ 138 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
111 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ ranh giới xã Thái Học - đến đầu xóm Bản Chang I (đến hết thửa đất số 614 tờ bản đồ số 143) | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
112 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền xung quanh khu chợ Bản Chang I - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất 08 tờ bản đồ số 162 - đến ngã ba đường lên Ủy ban nhân dân xã | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
113 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
114 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
115 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ qua Cà Pẻn B, Cà Pẻn A - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 229 - đến hết thửa đất số 34 tờ bản đồ 237) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
116 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
117 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
118 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
119 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông huyện lộ thuộc xóm Cốc Phung - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa số 82 tờ bản đồ số 115 - đến hết thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
120 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Tuyến đường ngã ba Khau Sáng - Nặm Uốm thuộc xóm Nặm Uốm - | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |