Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông đi xóm Bản Cài - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 104 tờ bản đồ số 29 - đến hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 88 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Cài - Nà Phiáo - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 218 tờ bản đồ số 77 - đến hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 134 | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - xóm Phia Nà - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 306 tờ bản đồ số 88 - đến thửa đất 90 tờ bản đồ số 103) | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - Nà Hù - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 308 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa đất số 236 tờ bản đồ số 88) | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Ngà, Khuổi Rò, Nặm Lạn, Nà Hiên, Nặm Uốm - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 204 tờ bản đồ số 109 - đến hết thửa đất số 76 tờ bản đồ số 197). | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Thiêng Nà, Cốc Tém, Nà Lầu - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa 48 tờ bản đồ 6 - đến hết thửa số 130 tờ bản đồ số 100). | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03) theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp huyện Bảo Lạc). | 265.000 | 199.000 | 148.000 | 120.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường rẽ lên trụ sở Ủy ban nhân dân - đến hết Trạm Y tế xã và toàn bộ khu vực mặt tiền chợ xã. | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đoạn mặt tiền dọc theo Quốc lộ 34 - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ ngã ba đường mới rẽ vào xã Vĩnh Quang về phía Bảo Lạc - đến hết nhà ông Sầm Văn Thiết (thửa đất số 91, tờ bản đồ số 03), về phía Bảo Lâm đến hết nhà bà Liên Thị Nhâm (hết thửa đất số 17, tờ bản đồ số 03) (N | 311.000 | 233.000 | 175.000 | 140.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ xóm Bản Diềm (từ thửa số 14 tờ bản đồ số 68) - đến hết điểm trường tiểu học Nặm Tăn thuộc xóm Phiêng Nặm. | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường đất mặt tiền dọc theo đường liên xóm - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ xóm Én Ngoại đi trường tiểu học xóm Én Cổ (từ thửa số 175 tờ bản đồ số 121 - đến hết thửa số 103 tờ bản đồ số 184) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc theo đường - Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Từ UBND xã - đến xóm Én Nội (từ thửa số 3 tờ bản đồ số 59 đến hết thửa 17 tờ bản đồ 165) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ xóm Bản Diềm (từ thửa đất số 73 tờ bản đồ số 39) - đến hết trường tiểu học xóm Lũng Trang | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Phong - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền bắt đầu từ Quốc lộ 34 giáp ranh xã Lý Bôn - đến hết trụ sở Ủy ban nhân dân xã Vĩnh Phong | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba xóm Đon Sài, Nà Pồng - đến giáp xóm Khau Dề xã Thái Sơn | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền từ ngã ba đường đi xóm Nà Pồng vào - đến nhà ông Hoàng Văn Thén (hết thửa đất số 130, tờ bản đồ số 136) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn ngã ba đường rẽ nhà ông Sùng Văn Lồng (thửa đất số 37, tờ bản đồ số 55) - đến hết Trường tiểu học Lũng Vài (xóm Nà Bon) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân - đến cầu Nà Làng (đi qua xóm Nà Làng) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Mông Ân - Xã Miền Núi | Đất mặt tiền đoạn từ thị trấn Pác Miầu - đến đường rẽ lên UBND Xã Mông Ân đi qua xóm Nà Bon (đến hết thửa đất số 44, từ bản đồ số 77) | 253.000 | 190.000 | 142.000 | 114.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Lý Bôn - Xã Trung Du | Đoạn đường từ Nà Sài (thửa số 70, tờ bản đồ số 182) đi Pác Ruộc - đến đầu cầu treo xóm Nà Tốm bên xóm Pác Ruộc | 225.000 | 169.000 | 127.000 | 101.000 | 0 | Đất ở nông thôn |