Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ ngã ba UBND xã - đến Kéo Rin (Co Mòi) (hết thửa đất số 43, tờ bản đồ 44) | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
102 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thị Hoa - Xã trung du | Đoạn đường từ Kéo Háng theo đường tỉnh lộ 207A - đến cửa khẩu Hạ Lang | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
103 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Đoạn đường từ Keng Sàng đi Xa Lê - xóm Kỳ Lạc - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
104 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền đường GTNT từ Pác Sình vào xóm Bó Chỉa - | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
105 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí mặt tiền từ Canh Nhan - đến dốc Keng Sàng. | 412.000 | 309.000 | 231.000 | 185.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
106 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền trong xóm Bó Chỉa - đến Canh Nhan và Pác Sình. | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
107 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Quang Long - Xã trung du | Các vị trí đất mặt tiền đường Quốc lộ 4A (xóm Bó Chỉa). - | 483.000 | 362.000 | 271.000 | 217.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
108 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
109 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
110 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 622.200 | 466.800 | 349.800 | 244.800 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
111 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. | 861.000 | 645.600 | 484.800 | 339.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
112 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật | 861.000 | 645.600 | 484.800 | 339.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
113 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. | 861.000 | 645.600 | 484.800 | 339.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
114 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ miếu thổ công khu phố Hạ Lang (hết thửa số 245, tờ 16-5) theo hướng ngã tư Đoỏng Đeng - đến hết ngã tư Lũng Đốn (thửa 87, tờ 36) | 1.191.000 | 893.400 | 669.600 | 468.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
115 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Các vị trí mặt tiền đoạn đường từ nhà ông Hoàng Văn Thắng (Đoỏng Đeng) - đến hết biển báo thị trấn Thanh Nhật. | 1.191.000 | 893.400 | 669.600 | 468.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
116 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ cầu Ngườm Ngược theo hướng trung tâm thị trấn Thanh Nhật, qua cống chân núi Phia Khao, qua cầu đến cổng Bảo Hiểm xã hội huyện Hạ Lang - | 1.191.000 | 893.400 | 669.600 | 468.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
117 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - đến hết ranh giới Thị trấn Thanh Nhật. | 1.191.000 | 893.400 | 669.600 | 468.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
118 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại III - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn tiếp giáp nhà ông Hoàng Thế Anh (thửa 59, tờ 29-5) theo đường đi Vinh Quý - đến đường mòn rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) | 1.191.000 | 893.400 | 669.600 | 468.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
119 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đường tránh thị trấn Thanh Nhật (đoạn từ ngã tư Đoỏng Đeng - trụ sở Hạt kiểm lâm cũ - đến ngã 3 Nà Ến giáp Quốc lộ 4A). | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
120 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường trung tâm. - | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |