Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo Tỉnh lộ 207 đi thành phố Cao Bằng - đến hết nhà ông Hoàng Văn Thắng (thửa đất số 12, tờ bản đồ số 14-5) | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
122 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Toàn bộ các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Hạ Lang. - | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
123 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn rẽ lên Huyện Ủy - đến cổng Huyện Ủy. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
124 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ nhà ông Lục Văn Tỵ (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 16-5) theo đường đi Vinh Quý - đến hết nhà ông Hoàng Thế Anh (hết thửa đất số 59, tờ bản đồ số 29-5) | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
125 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba (gốc cây gạo) theo tỉnh lộ 207A - đến Cống chân núi Phia Khao. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
126 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại II - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba gốc cây gạo trước nhà Bà Hoàng Thị Phúc (thửa đất số 137, tờ bản đồ số 16-5) theo Quốc lộ 4A - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 1.752.000 | 1.314.000 | 985.800 | 690.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
127 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang. | 829.600 | 622.400 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
128 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được. | 829.600 | 622.400 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
129 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật | Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện. | 829.600 | 622.400 | 466.400 | 326.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
130 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường từ ngã ba đường Quốc lộ 4A theo đường lên UBND huyện - đến đường tránh thị trấn Thanh Nhật. | 1.148.000 | 860.800 | 646.400 | 452.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
131 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn từ ngã ba rẽ đi Sa Tao (xã Thống Nhất) - đến hết ranh giới thị trấn Thanh Nhật | 1.148.000 | 860.800 | 646.400 | 452.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
132 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường phố loại IV - Thị trấn Thanh Nhật | Đoạn đường Quốc lộ 4A rẽ đi Nà Ến qua Kéo Sy - đến đường Quốc lộ 4A. | 1.148.000 | 860.800 | 646.400 | 452.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
133 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đường từ xóm Hùng Cầu đi Bồng Sơn (Chí Viễn, Trùng Khánh) - | 234.600 | 175.800 | 132.000 | 105.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
134 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đường từ xóm Hùng Cầu đi Đức Quang - | 234.600 | 175.800 | 132.000 | 105.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
135 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường Hùng Cầu - Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | - | 234.600 | 175.800 | 132.000 | 105.600 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
136 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Xã Thắng Lợi - Xã miền núi | Đoạn đường các xóm ven trục đường Quốc lộ 4A - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
137 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường liên thôn xóm Nà Quản - Bản Suối - Xã Minh Long - Xã miền núi | - | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
138 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường nội đồng xóm Nà Vị - Thông Thăng - Xã Minh Long - Xã miền núi | - | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
139 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường giao thông liên xã Minh Long - Đồng Loan - Xã Minh Long - Xã miền núi | - | 222.000 | 166.800 | 124.800 | 100.200 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
140 | Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | Đường Lũng Đa (bờ sông biên giới) - Xã Minh Long - Xã miền núi | - | 247.200 | 185.400 | 138.600 | 111.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |