Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Lành - | 1.318.400 | 988.800 | 740.800 | 519.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
222 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường rẽ xuống đường khu dân cư và đường nội đồng Nà Đỏong - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
223 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại X - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường có lối rẽ vào Công ty Mangan và khu dân cư tổ dân phố 02 - | 1.098.400 | 824.000 | 617.600 | 432.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
224 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường ngã ba Siêu Thị Ngọc Xuân rẽ vào khu dân cư cạnh đất nhà bà Hoàng Thị Lăng (thửa đất số 17, tờ bản đồ số 69) (tổ dân phố 09) - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
225 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường Pác Bó rẽ vào khu dân cư cạnh đất của nhà ông La Hoàng Thông (thửa đất số 140, tờ bản đồ số 70) (tổ 10) - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
226 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào Chi cục Bảo vệ thực vật - đến ngã ba nhà văn hóa cạnh đất của ông Trần Đức Ái (thửa đất số 54, tờ bản đồ số 70) ( tổ dân phố 10) | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
227 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có đường rẽ vào trường tiểu học Ngọc Xuân theo đường tổ dân phố 05 nối vào đường tránh quốc lộ 3 - | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
228 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tránh quốc lộ 3 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường tránh QL 3 rẽ lên khu Gia Binh (tổ dân phố 04) - đến ngã ba | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
229 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ tỉnh lộ 203 - đến ngã ba rẽ xuống đường bê tông Cầu Ngầm cũ đến ngã tư | 1.520.800 | 1.140.800 | 855.200 | 598.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
230 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại IX - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba đường đi vào Công ty Măng gan, theo đường tỉnh lộ 203 - đến hết địa giới phường Ngọc Xuân. | 1.824.800 | 1.368.800 | 1.026.400 | 718.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
231 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba có lối rẽ xuống cầu Ngầm cũ, theo đường tỉnh lộ 203 - đến ngã ba có đường rẽ vào xưởng tuyển quặng của Công ty Măng gan. | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
232 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ theo đường vào khu dân cư tổ dân phố 06, chạy qua khu dân cư tổ dân phố 06, ra - đến đầu cầu Gia Cung. | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
233 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ thửa đất số 51, tờ bản đồ số 18 (đất của nhà ông Nông Nghĩa Phương tổ dân phố 05) theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến hết địa phận phường Ngọc Xuân | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
234 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VIII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường Pác Bó rẽ vào đường khu dân cư tổ dân phố 05, tổ dân phố 10 - đến ngã ba có đường rẽ vào Trường Tiểu học Ngọc Xuân. | 2.524.800 | 1.894.400 | 1.420.800 | 994.400 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
235 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tỉnh lộ 203 - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ đường tròn Ngọc Xuân - đến ngã ba có lối rẽ xuống đường cầu Ngầm cũ. | 3.496.000 | 2.621.600 | 1.966.400 | 1.376.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
236 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VII - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đường Pác Bó (Siêu thị Ngọc Xuân) theo đường đi Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng - đến nhà ông Lê Hồng Hải tổ 05 (thửa đất số 148, tờ bản đồ số 47) ngã ba khu tái định cư số I (phường Ngọc Xuân). | 3.496.000 | 2.621.600 | 1.966.400 | 1.376.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
237 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường tránh Quốc lộ 3 - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ bờ suối Khuổi Đứa theo đường tránh Quốc lộ 3 - đến gần Công ty Quang Trung. | 4.032.000 | 3.024.000 | 2.268.000 | 1.588.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
238 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường Pác Bó - Đường phố loại VI - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ ngã ba Gia Cung theo đường Pác Bó - đến đường tròn Ngọc Xuân. | 4.838.400 | 3.628.800 | 2.721.600 | 1.905.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
239 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn đường từ đầu cầu Bằng Giang mới theo đường tránh Quốc lộ 3 qua khu tái định cư số 1 (phường Ngọc Xuân) - đến cầu Khuổi Đứa. | 6.696.800 | 5.022.400 | 3.767.200 | 2.636.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
240 | Cao Bằng | Thành Phố Cao Bằng | Đường phố loại V - Phường Ngọc Xuân | Đoạn từ giáp ranh phường Sông Bằng theo đường Pác Bó - đến đầu cầu Gia Cung. | 6.696.800 | 5.022.400 | 3.767.200 | 2.636.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |