Trang chủ page 161
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3201 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường ngã tư Cầu Đỏ đi vào miếu Bách Linh - | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3202 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ cổng trường nội trú- Trường tiểu học - Trung tâm giáo dục thường xuyên đi theo đường mới - đến ngã tư Cầu đỏ | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3203 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ nhà hàng Triệu Tấn (thửa đất số 6, tờ bản đồ số 12) (cổng Huyện ủy) theo đường vào cổng Trung tâm giáo dục thường xuyên, cổng trường Tiể - đến hết đường mới; | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3204 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại II - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã ba Công an huyện - đến nhà ông Lương Văn Hoàn (hết thửa đất số 150, tờ bản đồ số 12) | 1.678.200 | 1.258.800 | 944.400 | 660.600 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3205 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lại Quế Lương (thửa đất số 280, tờ bản đồ số 12) (phố Hoà Bình) - đến ngã tư hết nhà bà Đinh Thị Liễu (hết thửa đất số 222, tờ bản đồ số 12) (Bưu điện) | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3206 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Đinh Hùng Diệp (thửa đất số 257, tờ bản đồ số 7) (phố Mới) qua Rằng Phan - đến nhà ông Mai Kiên Võ (hết thửa đất số 82, tờ bản đồ số 3) | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3207 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ ngã ba Chi nhánh điện lực - đến ngã tư Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn. | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3208 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà bà Hoàng Thị Hảo (thửa đất số 223, tờ bản đồ số 26) - đến nhà ông Phạm Viết Học (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 3). | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3209 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Các đoạn đường chạy xung quanh chợ và đường nối chợ. - | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3210 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn từ nhà hàng Hoàng Tuấn Anh (thửa đất số 150, tờ bản đồ số 27) theo tỉnh lộ 206 - đến ngã tư kiểm lâm; | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3211 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường loại I - Thị trấn Quảng Uyên | Đoạn đường từ cơ quan Quản lý thị trường qua phố Hồng Thái, phố Mới Hoà Trung, Hoà Nam - đến ngã tư kiểm lâm; | 2.459.400 | 1.845.000 | 1.383.600 | 968.400 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3212 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đoạn đường tiếp giáp quốc lộ 3 - Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng | Từ nhà ông Lý Văn Chảo (thửa đất số 110, tờ bản đồ số 19) vào - đến nhà văn hóa xóm Bó Pu đi theo đường cấp phối ra đến tiếp giáp đường quốc lộ 3 xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết. | 588.800 | 441.600 | 331.200 | 231.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3213 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ cổng nhà máy đường vào xóm Pác Phéc - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp xóm Cốc Khau - thị trấn Hòa Thuận. | 588.800 | 441.600 | 331.200 | 231.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3214 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã tư rẽ vào xóm Hưng Long theo đường bê tông - đến đầu cầu treo Tà Lùng - Nà Thắm. | 588.800 | 441.600 | 331.200 | 231.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3215 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ quốc lộ 3 cổng đồn Biên phòng Tà Lùng rẽ vào khu Tân Lập xóm Bó Pu - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp thị trấn Hòa Thuận. | 588.800 | 441.600 | 331.200 | 231.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3216 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường tiếp giáp quốc lộ 3 rẽ vào nhà máy pin. - | 588.800 | 441.600 | 331.200 | 231.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3217 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại V - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ quốc lộ 3 xóm Phia Khoang rẽ xuống mốc 942 giáp bờ sông Bắc Vọng. - | 588.800 | 441.600 | 331.200 | 231.200 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3218 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã ba xóm Đoỏng Lèng cũ thuộc tổ dân phố Đoàn Kết (đường đi xã Cách Linh) đi theo đường tỉnh lộ 205 hết địa phận thị trấn Tà Lùng giáp - | 815.200 | 612.000 | 458.400 | 321.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3219 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại IV - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ ngã 3 Quốc lộ 3 đi qua đồn biên phòng theo đường bê tông qua trường mần non Tà Lùng - đến nhà văn hóa Hưng Long. | 815.200 | 612.000 | 458.400 | 321.600 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3220 | Cao Bằng | Huyện Quảng Hòa | Đường phố loại III - Thị trấn Tà Lùng | Đoạn đường từ nhà ông Lưu Danh Phượng (thửa đất số 96, tờ bản đồ số 09) dọc đường Quốc lộ 3 - đến hết địa phận thị trấn Tà Lùng. | 1.128.000 | 845.600 | 634.400 | 444.800 | 0 | Đất TM - DV đô thị |