Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đường giao thông nội Xóm Bản Nà - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ ngã ba chân dốc Xóm Bản Nà nhà ông Dương Văn Tài (thửa đất số 47, tờ bản đồ số 178) - đến hết đoạn nhà ông Hoàng Văn Thành (thửa đất số 85, tờ bản đồ số 150) giáp nhà ông Hoàng Văn Đông) | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1182 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Quảng Lâm - Xã Miền Núi | Từ đầu cầu treo xã Quảng Lâm - đến giáp ranh xã Thạch Lâm | 178.200 | 133.800 | 100.200 | 80.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1183 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Khuổi Sáp - Khuổi Chuông - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 38 tờ bản đồ 197 - đến hết thửa 353 tờ bản đồ 214 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1184 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Vàng - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 296 tờ bản đồ 179 - đến hết thửa 106 tờ bản đồ 234 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1185 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Chang I - Bản Chang II - Nà Sài - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 165 tờ bản đồ 162 - đến hết thửa 161 tờ bản đồ 235 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1186 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường từ trung tâm xóm Lũng Cuổi đi Chòm Xóm - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 116 tờ bản đồ 138 - đến hết thửa 395 tờ bản đồ 138 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1187 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất dọc đường giao thông huyện lộ - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ ranh giới xã Thái Học - đến đầu xóm Bản Chang I (đến hết thửa đất số 614 tờ bản đồ số 143) | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1188 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền xung quanh khu chợ Bản Chang I - Xã Yên Thổ - Xã Miền Núi | Từ thửa đất 08 tờ bản đồ số 162 - đến ngã ba đường lên Ủy ban nhân dân xã | 186.600 | 139.800 | 105.000 | 84.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1189 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường qua xóm Chè Lỳ A - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 27 tờ 35 đến hết thửa đất số 90 tờ 48.) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1190 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cà Đổng (từ thửa số 43 tờ bản đồ 170 đến hết thửa đất số 78 tờ bản đồ 166.) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1191 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường xóm Cốc Lỳ qua Cà Pẻn B, Cà Pẻn A - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 36 tờ bản đồ 229 - đến hết thửa đất số 34 tờ bản đồ 237) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1192 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung qua xóm Nà Hu - đến xóm Hát Han (từ thửa đất số 95 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa đất số 90 tờ bản đồ số 48.) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1193 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường xóm Cốc Phung đi xóm Nà Sa - đến xóm Chè Lỳ A (từ thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 đến hết thửa 27 tờ bản đồ số 35) | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1194 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Tuyến đường huyện lộ giáp Bảo Toàn qua Xóm Cốc Lỳ - đến xóm Cốc Phung (đến hết thửa đất số 82 tờ bản đồ số 115). | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1195 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Đất mặt tiền đường giao thông huyện lộ thuộc xóm Cốc Phung - Xã Đức Hạnh - Xã Miền Núi | Từ thửa số 82 tờ bản đồ số 115 - đến hết thửa đất số 93 tờ bản đồ số 92 | 151.800 | 114.000 | 85.200 | 68.400 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1196 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Tuyến đường ngã ba Khau Sáng - Nặm Uốm thuộc xóm Nặm Uốm - | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1197 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông đi xóm Bản Cài - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 104 tờ bản đồ số 29 - đến hết thửa đất số 293 tờ bản đồ số 88 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1198 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Bản Cài - Nà Phiáo - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 218 tờ bản đồ số 77 - đến hết thửa đất số 20 tờ bản đồ số 134 | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1199 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - xóm Phia Nà - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 306 tờ bản đồ số 88 - đến thửa đất 90 tờ bản đồ số 103) | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
1200 | Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | Tuyến đường liên xóm Nà Luông - Nà Hù - Xã Vĩnh Quang - Xã Miền Núi | Từ thửa đất số 308 tờ bản đồ số 88 - đến hết thửa đất số 236 tờ bản đồ số 88) | 159.000 | 119.400 | 88.800 | 72.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |