Trang chủ page 48
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
941 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường QL 279B - Xã Nà Tấu | Đoạn từ hết vị trí 1 - đến Kho K31 | 1.239.000 | 619.500 | 344.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
942 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường đi Mường Phăng - Xã Nà Tấu | Đoạn từ hết vị trí 1 QL 279 - đến tiếp giáp đường 279B | 1.127.000 | 563.500 | 312.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
943 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu - đến giáp xã Nà Nhạn | 3.572.800 | 1.964.900 | 893.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
944 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ cầu bản Xôm - đến cổng Trường Tiểu học số 2 Nà Tấu | 1.786.400 | 893.200 | 491.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
945 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | QL 279 - Xã Nà Tấu | Đoạn từ giáp huyện Mường Ảng - đến cầu bản Xôm | 401.800 | 249.900 | 161.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
946 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Mường Phăng | Các vị trí còn lại trong xã - | 71.400 | 71.400 | 71.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
947 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Mường Phăng | Các trục đường liên, thôn, nội thôn bản và tương đương - | 89.600 | 75.600 | 71.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
948 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường đi Nà Tấu - Xã Mường Phăng | Đoạn từ giáp vị trí 3 đường đi Hầm Đại Tướng - đến giáp xã Nà Tấu | 133.700 | 107.100 | 80.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
949 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trung tâm xã đi Nà Nghè - Xã Mường Phăng | Đoạn từ Ngã ba đi Nà Nhạn - đến giáp ranh xã Pá Khoang | 161.000 | 125.300 | 89.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
950 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào Hầm Đại Tướng - Xã Mường Phăng | Đoạn từ ngã ba đi Nà Tấu - đến hết đường nhựa khu di tích hầm Đại Tướng (Đường đôi) | 161.000 | 125.300 | 89.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
951 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trung tâm xã đi xã Nà Nhạn - Xã Mường Phăng | Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 đường vào hầm Đại Tướng - đến giáp xã Nà Nhạn | 312.900 | 205.100 | 142.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
952 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Khu Trung tâm xã - Xã Mường Phăng | Đoạn từ ngã ba đi Nà Nhạn, Nà Nghè - đến ngã ba đi Nà Tấu, Hầm Đại tướng Võ Nguyên Giáp | 491.400 | 249.900 | 196.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
953 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Pá Khoang | Các vị trí còn lại trong xã - | 75.600 | 75.600 | 75.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
954 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Pá Khoang | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 89.600 | 75.600 | 71.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
955 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Pá Khoang | Đoạn từ ngã ba Co Cượm đi qua BQLDA Hồ - đến tiếp giáp vị trí 3 đường Mường Phăng đi ra Nà Nghè | 125.300 | 98.000 | 75.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
956 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường vào Hồ Pa Khoang - Xã Pá Khoang | Từ ngã ba Co Cượm - đến giáp vị trí 3 đường Mường Phăng đi Nà Nhạn | 125.300 | 98.000 | 75.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
957 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Nà Nhạn - Mường Phăng - Xã Pá Khoang | Đoạn tiếp giáp Nà Nhạn - đến tiếp giáp Mường Phăng | 249.900 | 161.000 | 125.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
958 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Xã Pá Khoang | Đoạn từ ngã ba bản Hả II gồm: Hướng đi Trung tâm xã Mường Phăng - đến ngã ba đi bản Co Muông; hướng đi Nhà nghỉ Trúc An đến ngã ba đi bản Co Cượm; hướng đi Nà Nghè đến giáp ranh xã Tà Lèng, thành phố Điện Biên Phủ. | 151.900 | 116.200 | 89.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
959 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trung tâm Mường Phăng đi ra Nà nghè - Xã Pá Khoang | Đoạn từ cầu tràn bản Co Thón - đến ngã ba đi bản Co Muông | 116.200 | 89.600 | 75.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
960 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Đường Trung tâm Mường Phăng đi ra Nà nghè - Xã Pá Khoang | Đoạn từ tiếp giáp xã Mường Phăng - đến cầu tràn bản Co Thón | 151.900 | 116.200 | 89.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |