Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ cầu Vĩnh An - đến ngã ba huyện Vĩnh Cửu | 7.500.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 767) - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba đường Hồ Xuân Hương - đến cầu Vĩnh An | 5.000.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
23 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 767 - Thị Trấn Vĩnh An | từ ranh xã Vĩnh Tân - đến ngã ba đường Hồ Xuân Hương) | 5.000.000 | 1.500.000 | 1.200.000 | 900.000 | 0 | Đất ở đô thị |
24 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Chu Trinh (ĐT 768) - Thị Trấn Vĩnh An | đoạn từ đường Quang Trung - đến ngã ba Điện lực | 3.000.000 | 1.500.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
25 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768), đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến đường Quang Trung - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ ngã ba đường Kho Mìn - đến đường Quang Trung | 3.500.000 | 1.500.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
26 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lạc Long Quân (ĐT 768), đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B (khu phố 3) đến đường Quang Trung - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) - đến ngã ba đường Kho Mìn | 2.800.000 | 1.400.000 | 900.000 | 800.000 | 0 | Đất ở đô thị |
27 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân liệu 2 (khu phố 4) - đến đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 1 (khu phố 3) | 2.200.000 | 1.000.000 | 800.000 | 600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
28 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường tỉnh 768 - Thị Trấn Vĩnh An | Đoạn từ giáp xã Trị An - đến đầu Trường Tiểu học Cây Gáo B - phân hiệu 2 (khu phố 4) | 1.600.000 | 800.000 | 600.000 | 400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
29 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Kho Mìn - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lạc Long Quân - đến Kho Mìn) | 1.200.000 | 600.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
30 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trung tâm Khu phố 2 - Thị Trấn Vĩnh An | từ ngã tư chùa Vĩnh An - đến đường Nguyễn Trung Trực) | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
31 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Hương lộ 24 - Thị Trấn Vĩnh An | từ Đường tỉnh 762 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom (từ ranh thửa đất số 218, tờ bản đồ số 98, thị trấn Vĩnh An về bên trái)) | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
32 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Trần Hữu Trang - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Quang Trung - đến đường Chu Văn An) | 1.800.000 | 720.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
33 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hồ Biểu Chánh - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Quang Trung - đến hết ranh thửa đất số 120, tờ BĐĐC số 33 về bên phải và hết ranh thửa đất số 181, tờ BĐĐC số 33 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 1.800.000 | 900.000 | 600.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
34 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Võ Văn Tần - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Tôn Đức Thắng - đến hết ranh chùa Vĩnh An) | 1.200.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
35 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lê Duẩn - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Phan Chu Trinh - đến đường Võ Văn Tần) | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
36 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Lý Thái Tổ - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Tôn Đức Thắng - đến hết ranh thửa đất số 113, tờ BĐĐC số 61 về bên phải và hết ranh thửa đất số 135, tờ BĐĐC số 61 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
37 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Phan Đình Phùng (từ đầu hẻm tổ 11 khu phố 2 (từ ranh thửa đất số 107, tờ bản đồ số 40, thị trấn Vĩnh An về bên phải)) - Thị Trấn Vĩnh An | - | 1.260.000 | 600.000 | 540.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
38 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến hết ranh thửa đất số 315, tờ BĐĐC số 61 về bên phải và hết ranh thửa đất số 389, tờ BĐĐC số 62 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 1.320.000 | 660.000 | 600.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
39 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Vĩnh An | từ đường Lê Đại Hành - đến hết ranh thửa đất số 388, tờ BĐĐC số 91 về bên phải và hết ranh thửa đất số 289, tờ BĐĐC số 91 về bên trái, thị trấn Vĩnh An) | 2.100.000 | 840.000 | 600.000 | 540.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
40 | Đồng Nai | Huyện Vĩnh Cửu | Đường Hùng Vương - Thị Trấn Vĩnh An | - | 1.800.000 | 900.000 | 570.000 | 480.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |