Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Thiên Đức | Hà Huy Tập qua xã Yên Viên - đến hết địa phận huyện Gia Lâm | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |
102 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phú Thị | từ 181 qua trường THCS Tô Hiệu - đến Mương nước giáp xã Dương Quang | 21.437.000 | 15.220.000 | 12.400.000 | 11.384.000 | 0 | Đất ở |
103 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Phù Đổng | - | 12.667.000 | 9.627.000 | 7.928.000 | 7.327.000 | 0 | Đất ở |
104 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp - Đình Xuyên | - | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |
105 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp | Đoạn từ Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh - đến hết địa phận xã Ninh Hiệp | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
106 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Ninh Hiệp | Đoạn từ Dốc Lã - đến Khu du lịch sinh thái Cánh Buồm Xanh | 35.438.000 | 24.098.000 | 19.491.000 | 17.811.000 | 0 | Đất ở |
107 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Quý Trị | Từ ngã tư giao cắt đường Kiêu Kỵ tại chợ Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường gom quốc lộ 5B tại Km3+982 và đường đi xã Đa Tốn | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
108 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Nguyễn Huy Phan | Từ ngã ba giao cắt đường Ỷ Lan tại thôn Yên Bình, xã Dương Xá - đến ngã ba giao đường vành đai KĐT Đặng Xá, xã Đặng Xá | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
109 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Lý Thánh Tông (Đoạn qua xã Đa Tốn) | - | 46.400.000 | 31.088.000 | 25.080.000 | 22.880.000 | 0 | Đất ở |
110 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Giang Cao | Từ ngã ba giao cắt đường Bát Khối - đến hết làng Giang Cao, giáp xóm 3 cuối làng Bát Tràng | 17.400.000 | 10.788.000 | 8.580.000 | 7.755.000 | 0 | Đất ở |
111 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Gia Cốc | Từ ngã ba giao cắt đường Kiêu Kỵ tại Trường mầm non Kiêu Kỵ - đến ngã ba giao đường quy hoạch nối khu đô thị Ecopark và Vinhome Ocean Park tại thôn Xuân Thụy | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
112 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Xá | - | 27.283.000 | 18.825.000 | 15.264.000 | 13.971.000 | 0 | Đất ở |
113 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Huyện Gia Lâm | Đường từ hết địa phận thị trấn Trâu Quỳ đi ngã ba Đa Tốn - | 21.866.000 | 15.744.000 | 12.856.000 | 11.819.000 | 0 | Đất ở |
114 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Quang | từ mương nước giáp Phú Thị - đến ngã tư đầu thôn Yên Mỹ | 24.360.000 | 16.808.000 | 13.629.000 | 12.474.000 | 0 | Đất ở |
115 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Dương Hà | từ Đình Xuyên qua UBND xã, trạm Y tế - đến đê sông Đuống | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |
116 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Đê sông đuống: | Đoạn từ ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đổng - đến hết địa phận huyện Gia Lâm | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |
117 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Tuyến đường gom đê tả Đuống | đoạn từ QL1B - đến ngã 3 giao với đê Đá, xã Phù Đồng | 22.736.000 | 16.370.000 | 13.367.000 | 12.289.000 | 0 | Đất ở |
118 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường đê Sông Hồng | - | 25.334.000 | 17.734.000 | 14.414.000 | 13.213.000 | 0 | Đất ở |
119 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đường Đình Xuyên (qua xã Đình Xuyên) | - | 18.838.000 | 13.563.000 | 11.077.000 | 10.183.000 | 0 | Đất ở |
120 | Hà Nội | Huyện Gia Lâm | Đê Sông Đuống | Đoạn qua xã Yên Viên, xã Dương Hà Quốc lộ 1A - đến Quốc lộ 1B | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | 0 | Đất ở |