Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Văn Tuyết | Từ ngã ba giao cắt phố Tây Sơn tại số nhà 298 - đến ngã ba giao cắt phố Yên Lãng tại số 53 | 57.857.000 | 30.664.000 | 23.496.000 | 20.764.000 | 0 | Đất TM - DV |
722 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Trãi | Địa phận quận Đống Đa - | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | 0 | Đất TM - DV |
723 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Thái Học | Địa phận quận Đống Đa - | 108.576.000 | 52.659.000 | 39.479.000 | 34.352.000 | 0 | Đất TM - DV |
724 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Phúc Lai | Đầu đường - Cuối đường | 35.287.000 | 19.761.000 | 15.330.000 | 13.664.000 | 0 | Đất TM - DV |
725 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Như Đổ | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | 0 | Đất TM - DV |
726 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Ngọc Doãn | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | 0 | Đất TM - DV |
727 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Lương Bằng | Đầu đường - Cuối đường | 81.432.000 | 40.716.000 | 30.763.000 | 26.918.000 | 0 | Đất TM - DV |
728 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 73.289.000 | 37.377.000 | 28.379.000 | 24.918.000 | 0 | Đất TM - DV |
729 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Từ ngã 3 giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - đến ngã 3 giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | 0 | Đất TM - DV |
730 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 51.106.000 | 27.597.000 | 21.237.000 | 18.824.000 | 0 | Đất TM - DV |
731 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 100.386.000 | 50.193.000 | 37.924.000 | 33.183.000 | 0 | Đất TM - DV |
732 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 44.402.000 | 24.421.000 | 18.871.000 | 16.774.000 | 0 | Đất TM - DV |
733 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | 0 | Đất TM - DV |
734 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 56.347.000 | 29.864.000 | 22.883.000 | 20.222.000 | 0 | Đất TM - DV |
735 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 56.511.000 | 29.951.000 | 22.950.000 | 20.281.000 | 0 | Đất TM - DV |
736 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 47.093.000 | 25.430.000 | 19.570.000 | 17.346.000 | 0 | Đất TM - DV |
737 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 40.716.000 | 22.394.000 | 17.304.000 | 15.382.000 | 0 | Đất TM - DV |
738 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 52.475.000 | 28.336.000 | 21.806.000 | 19.328.000 | 0 | Đất TM - DV |
739 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 53.820.000 | 28.525.000 | 21.857.000 | 19.315.000 | 0 | Đất TM - DV |
740 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 104.832.000 | 50.844.000 | 38.118.000 | 33.168.000 | 0 | Đất TM - DV |