Trang chủ page 377
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7521 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ đê Sông Hồng đi xã Yên Mỹ (từ giáp đê Sông Hồng - đến hết xã Yên Mỹ) | 7.841.000 | 5.041.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
7522 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Tó - đến Cầu Hữu Hòa | 11.405.000 | 8.412.000 | 7.132.000 | 6.174.000 | 0 | Đất TM-DV |
7523 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường địa phương | Đường từ Cầu Hữu Hòa - đến Nhà Văn hóa xóm Cộng Hòa | 7.841.000 | 5.041.000 | 2.821.000 | 2.510.000 | 0 | Đất TM-DV |
7524 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường trục chính xã Tam Hiệp | Từ đường Phan Trọng Tuệ - đến giáp sông Tô Lịch) | 14.515.000 | 10.451.000 | 8.806.000 | 7.586.000 | 0 | Đất TM-DV |
7525 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân Quốc lộ 1B đoạn qua xã Tứ Hiệp | - | 18.144.000 | 12.248.000 | 9.919.000 | 8.806.000 | 0 | Đất TM-DV |
7526 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường gom chân đê Sông Hồng (Đoạn qua xã Tứ Hiệp) | - | 11.405.000 | 8.412.000 | 7.132.000 | 6.174.000 | 0 | Đất TM-DV |
7527 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường dọc phía hữu sông Nhuệ thuộc địa phận xã Hữu Hòa | - | 7.128.000 | 5.600.000 | 3.422.000 | 2.737.000 | 0 | Đất TM-DV |
7528 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường bờ trái sông Tô Lịch | đoạn từ giáp cầu Quang qua Cầu nhà máy Sơn - đến giáp quận Hoàng Mai) | 17.107.000 | 12.047.000 | 10.045.000 | 8.622.000 | 0 | Đất TM-DV |
7529 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Đại Thanh (đoạn qua xã Tam Hiệp) | - | 17.418.000 | 12.266.000 | 10.228.000 | 8.779.000 | 0 | Đất TM-DV |
7530 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | từ giáp thị trấn Văn Điển - đến xóm Kho làng Cổ Điển A) | 14.515.000 | 10.451.000 | 8.806.000 | 7.586.000 | 0 | Đất TM-DV |
7531 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Chiến Thắng đoạn qua xã Tân Triều | - | 20.866.000 | 14.085.000 | 11.407.000 | 10.127.000 | 0 | Đất TM-DV |
7532 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cầu Bươu (đoạn qua xã Thanh Liệt, Tân Triều, Tả Thanh Oai) | - | 19.958.000 | 13.472.000 | 10.911.000 | 9.687.000 | 0 | Đất TM-DV |
7533 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Quốc lộ 1B Pháp Vân - Cầu Giẽ đoạn địa phận huyện Thanh Trì | - | 22.770.000 | 14.490.000 | 11.592.000 | 10.626.000 | 0 | Đất TM-DV |
7534 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển đến hết xã Tứ Hiệp) | Phía đi qua đường tầu - | 13.414.000 | 9.762.000 | 8.263.000 | 7.137.000 | 0 | Đất TM-DV |
7535 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A đoạn từ cuối Thị trấn Văn Điển đến hết xã Tứ Hiệp) | Phía đối diện đường tầu - | 17.885.000 | 12.594.000 | 10.502.000 | 9.014.000 | 0 | Đất TM-DV |
7536 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A đoạn từ địa phận Hoàng Mai đến giáp thị trấn Văn Điển) | Phía đi qua đường tầu - | 20.866.000 | 14.085.000 | 11.407.000 | 10.127.000 | 0 | Đất TM-DV |
7537 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Ngọc Hồi (Quốc lộ 1A đoạn từ địa phận Hoàng Mai đến giáp thị trấn Văn Điển) | Phía đối diện đường tầu - | 23.846.000 | 15.202.000 | 12.241.000 | 10.850.000 | 0 | Đất TM-DV |
7538 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Cổ Điển | từ ngã ba giao cắt Ngọc Hồi tại số nhà 673 đi qua Trung tâm Thể dục thể thao huyện - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) | 16.394.000 | 10.164.000 | 5.815.000 | 5.007.000 | 0 | Đất TM-DV |
7539 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Nguyễn Bồ | đoạn từ ngã ba giao cắt Ngọc Hồi tại cầu Văn Điển - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) | 19.958.000 | 13.472.000 | 10.911.000 | 9.687.000 | 0 | Đất TM-DV |
7540 | Hà Nội | Huyện Thanh Trì | Đường Vĩnh Quỳnh | từ giáp đường Phan Trọng Tuệ - đến hết địa phận thị trấn Văn Điển) | 16.394.000 | 10.164.000 | 5.815.000 | 5.007.000 | 0 | Đất TM-DV |