Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long | Mặt cắt đường 27,0m - 30,0m - | 27.962.000 | 15.659.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1302 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Khu đô thị Nam Thăng Long | Mặt cắt đường 40,0m - | 31.069.000 | 17.399.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1303 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Yên Phụ | Địa bàn quận Tây Hồ - | 52.120.000 | 27.624.000 | 21.093.000 | 18.641.000 | 0 | Đất TM - DV |
1304 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Yên Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 47.272.000 | 25.527.000 | 19.576.000 | 17.352.000 | 0 | Đất TM - DV |
1305 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Xuân La | Đầu đường - Cuối đường | 27.878.000 | 15.891.000 | 12.332.000 | 11.020.000 | 0 | Đất TM - DV |
1306 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Xuân Diệu | Đầu đường - Cuối đường | 50.908.000 | 26.981.000 | 20.603.000 | 18.207.000 | 0 | Đất TM - DV |
1307 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Vũ Tuấn Chiêu | Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (tại số 431) - Ngã ba đường tiếp nối phố Nhật Chiêu | 33.053.000 | 18.510.000 | 14.310.000 | 12.755.000 | 0 | Đất TM - DV |
1308 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Vũ Miên | Đầu đường - Cuối đường | 41.106.000 | 22.197.000 | 17.023.000 | 15.088.000 | 0 | Đất TM - DV |
1309 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Võng Thị | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | 0 | Đất TM - DV |
1310 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Võ Chí Công | Địa bàn quận Tây Hồ - | 44.015.000 | 23.768.000 | 18.227.000 | 16.156.000 | 0 | Đất TM - DV |
1311 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Vệ Hồ | Đầu đường - Cuối đường | 47.272.000 | 25.527.000 | 19.576.000 | 17.352.000 | 0 | Đất TM - DV |
1312 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Văn Cao | Địa bàn quận Tây Hồ - | 83.140.000 | 41.570.000 | 31.300.000 | 27.387.000 | 0 | Đất TM - DV |
1313 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Tứ Liên | Ngã ba giao cắt đường Âu Cơ (Tại số 126) - Ngã ba tiếp giáp đê quai Tứ Liên (Tại trường Tiểu học Tứ Liên - Cơ sở 2) | 31.789.000 | 17.802.000 | 13.763.000 | 12.267.000 | 0 | Đất TM - DV |
1314 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Từ Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 39.999.000 | 22.000.000 | 16.941.000 | 15.059.000 | 0 | Đất TM - DV |
1315 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Trịnh Công Sơn | Đầu đường - Cuối đường | 33.939.000 | 19.006.000 | 14.694.000 | 13.096.000 | 0 | Đất TM - DV |
1316 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Trích Sài | Đầu đường - Cuối đường | 47.272.000 | 25.527.000 | 19.576.000 | 17.352.000 | 0 | Đất TM - DV |
1317 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Tô Ngọc Vân | Đầu đường - Cuối đường | 42.424.000 | 22.909.000 | 17.568.000 | 15.572.000 | 0 | Đất TM - DV |
1318 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Dốc Tam Đa - Cuối đường | 47.683.000 | 25.749.000 | 19.746.000 | 17.502.000 | 0 | Đất TM - DV |
1319 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thụy Khuê | Đầu đường Thanh Niên - Dốc Tam Đa | 56.241.000 | 29.246.000 | 22.232.000 | 19.585.000 | 0 | Đất TM - DV |
1320 | Hà Nội | Quận Tây Hồ | Thượng Thụy | Đầu đường - Cuối đường | 30.303.000 | 16.969.000 | 13.119.000 | 11.693.000 | 0 | Đất TM - DV |