Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Khuyến | Đầu đường - Cuối đường | 216.108.000 | 110.215.000 | 83.468.000 | 73.289.000 | 0 | Đất ở |
22 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Hy Quang | Từ ngã 3 giao cắt số nhà 60,62 phố Nguyễn Lương Bằng - đến ngã 3 giao cắt số nhà 9 phố Hoàng Cầu | 120.060.000 | 66.033.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | 0 | Đất ở |
23 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyên Hồng | Địa phận quận Đống Đa - | 150.696.000 | 81.376.000 | 62.462.000 | 55.364.000 | 0 | Đất ở |
24 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nguyễn Chí Thanh | Địa phận quận Đống Đa - | 296.010.000 | 148.005.000 | 111.540.000 | 97.598.000 | 0 | Đất ở |
25 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngõ Thông Phong | Tôn Đức Thắng - Khách sạn Sao Mai | 130.928.000 | 72.010.000 | 55.502.000 | 49.335.000 | 0 | Đất ở |
26 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngô Tất Tố | Đầu đường - Cuối đường | 154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | 0 | Đất ở |
27 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngô Sỹ Liên | Đầu đường - Cuối đường | 166.152.000 | 88.061.000 | 67.304.000 | 59.478.000 | 0 | Đất ở |
28 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Ngõ Hàng Bột | Đầu đường - Cuối đường | 166.635.000 | 88.317.000 | 67.499.000 | 59.651.000 | 0 | Đất ở |
29 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Nam Đồng | Đầu đường - Cuối đường | 138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | 0 | Đất ở |
30 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Mai Anh Tuấn | Địa phận quận Đống Đa - | 120.060.000 | 66.033.000 | 50.895.000 | 45.240.000 | 0 | Đất ở |
31 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Lý Văn Phúc | Đầu đường - Cuối đường | 154.733.000 | 83.556.000 | 64.136.000 | 56.847.000 | 0 | Đất ở |
32 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Lương Định Của | Đầu đường - Cuối đường | 158.700.000 | 84.111.000 | 64.285.000 | 56.810.000 | 0 | Đất ở |
33 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (không có đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 309.120.000 | 149.923.000 | 112.112.000 | 97.552.000 | 0 | Đất ở |
34 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Lê Duẩn (đi qua đường tàu) | Địa phận quận Đống Đa - | 150.696.000 | 81.376.000 | 62.462.000 | 55.364.000 | 0 | Đất ở |
35 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Láng Hạ | Địa phận quận Đống Đa - | 313.950.000 | 156.975.000 | 118.300.000 | 103.513.000 | 0 | Đất ở |
36 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Láng | Đầu đường - Cuối đường | 170.603.000 | 90.419.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | 0 | Đất ở |
37 | Hà Nội | Quận Đống Đa | La Thành | Ô Chợ Dừa - Hết địa phận quận Đống Đa | 170.603.000 | 90.419.000 | 69.106.000 | 61.071.000 | 0 | Đất ở |
38 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Kim Hoa | Đầu đường - Cuối đường | 138.863.000 | 74.986.000 | 57.558.000 | 51.017.000 | 0 | Đất ở |
39 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Khương Thượng | Đầu đường - Cuối đường | 116.058.000 | 64.992.000 | 50.292.000 | 44.825.000 | 0 | Đất ở |
40 | Hà Nội | Quận Đống Đa | Khâm Thiên | Đầu đường - Cuối đường | 214.245.000 | 109.265.000 | 82.748.000 | 72.657.000 | 0 | Đất ở |