Trang chủ page 33
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh thị trấn Cam Đức | 1.713.600 | 856.800 | 514.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
642 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Cam Hải Tây | 1.713.600 | 856.800 | 514.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
643 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Ngã ba Cửu Lợi | 979.200 | 489.600 | 293.760 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
644 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Cầu Cửu Lựu | 775.200 | 387.600 | 232.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
645 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Giáp ranh xã Cam Hòa | 775.200 | 387.600 | 232.560 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
646 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A | - Vườn cây Kim An | 734.400 | 367.200 | 220.320 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
647 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam | - Giáp xã Cam Thành Bắc | 367.200 | 183.600 | 110.160 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
648 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam | - Nhà ông Võ Thu | 489.600 | 244.800 | 146.880 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
649 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Bắc | - Giáp ranh xã Cam Hải Tây | 428.400 | 214.200 | 128.520 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Bắc | - Cổng làng văn hoá thôn Trung Hiệp 1 | 550.800 | 275.400 | 165.240 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
651 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (Đường cũ) - Xã Cam Hải Tây | - Điểm cuối: giáp thửa đất tiếp giáp đường Đinh Tiên Hoàng về hướng xã Cam Hải Đông. | 612.000 | 306.000 | 183.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
652 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường thôn Tân Hải - Xã Cam Hải Tây | - Nhà ông Nhạc | 275.400 | 137.700 | 82.620 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường thôn Tân Hải - Xã Cam Hải Tây | - Giáp đường xuống cầu Gỗ | 428.400 | 214.200 | 128.520 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
654 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp nhà ông Bảo | 275.400 | 137.700 | 82.620 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
655 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường qua Trạm Y tế xã Cam Hải Tây - Xã Cam Hải Tây | - Giáp ranh Trạm Y tế xã Cam Hải Tây | 428.400 | 214.200 | 128.520 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hải Đông (đường Đinh Tiên Hoàng) - Xã Cam Hải Tây | - | 1.591.200 | 795.600 | 477.360 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
657 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hiệp Bắc - Xã Cam Hải Tây | - | 428.400 | 214.200 | 128.520 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
658 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Quốc lộ 1A đi Cam Hiệp Bắc - Xã Cam Hải Tây | - Nhà ông Nguyễn Thành Đạt | 550.800 | 275.400 | 165.240 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
659 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Cửu Lợi (Quốc lộ 1 cũ) - Xã Cam Hải Tây | - | 734.400 | 367.200 | 220.320 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
660 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu dân cư và tái định cư N3, thôn Thủy Triều (giá đất khi hoàn chỉnh hạ tầng kỹ thuật đồng bộ) - Xã Cam An Đông | - | 306.000 | 153.000 | 91.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |