Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
82 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 1.067.040 | 746.928 | 497.952 | 409.032 | 355.680 | Đất TM - DV đô thị |
83 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
84 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
85 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
86 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 1.521.520 | 968.240 | 691.600 | 414.960 | 345.800 | Đất TM - DV đô thị |
87 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 1.738.880 | 1.106.560 | 790.400 | 474.240 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
88 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vào khu tái định cư Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 988.000 | 691.600 | 494.000 | 419.900 | 345.800 | Đất ở đô thị |
89 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường dẫn vào cao tốc Bắc - Nam (Lê Lợi) - Thị Trấn Cam Đức | - | 1.037.400 | 726.180 | 484.120 | 397.670 | 345.800 | Đất ở đô thị |
90 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 889.200 | 622.440 | 444.600 | 377.910 | 311.220 | Đất ở đô thị |
91 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư TDP Bãi Giếng 1 - Thị Trấn Cam Đức | - | 988.000 | 691.600 | 494.000 | 419.900 | 345.800 | Đất ở đô thị |
92 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường giáp ranh xã Cam Hải Tây - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba giáp xã Cam Hải Tây (nhà bà Võ Thị Suy) | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
93 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường vào trường Hùng Vương - Thị Trấn Cam Đức | - Đường bên cạnh Hội trường TDP Bãi Giếng 2, thị trấn Cam Đức | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
94 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Lập Định-Suối Môn - Thị Trấn Cam Đức | - | 691.600 | 484.120 | 345.800 | 293.930 | 242.060 | Đất ở đô thị |
95 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đại Hàn (đường số 7) - Thị Trấn Cam Đức | - Đường xã Cam Thành Bắc đi xã Cam Hiệp Nam (WB2) | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất ở đô thị |
96 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường Nguyễn Thị Định - Thị Trấn Cam Đức | - Trung tâm văn hóa thể thao huyện Cam Lâm | 555.750 | 400.140 | 333.450 | 288.990 | 222.300 | Đất ở đô thị |
97 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường cổng tổ dân phố văn hóa Bãi Giếng 3 - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 555.750 | 400.140 | 333.450 | 288.990 | 222.300 | Đất ở đô thị |
98 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường cổng tổ dân phố văn hóa Bãi Giếng 3 - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |
99 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 6 (bên cạnh nhà bác sĩ Chung) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - | 555.750 | 400.140 | 333.450 | 288.990 | 222.300 | Đất ở đô thị |
100 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường xóm 6 (bên cạnh nhà bác sĩ Chung) - Các đường còn lại (có điểm đầu là đường Trường Chinh) - Thị Trấn Cam Đức | - Hết đường bê tông | 617.500 | 444.600 | 370.500 | 321.100 | 247.000 | Đất ở đô thị |