Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp | - | 70.070 | 60.060 | 50.050 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18) | 70.070 | 60.060 | 50.050 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26) | 70.070 | 60.060 | 50.050 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29) | 70.070 | 60.060 | 50.050 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20) | 90.090 | 70.070 | 60.060 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63) | 70.070 | 60.060 | 50.050 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41) | 90.090 | 70.070 | 60.060 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29) | 90.090 | 70.070 | 60.060 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông | - | 108.290 | 92.820 | 77.350 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | - Ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47) | 139.230 | 108.290 | 92.820 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 757.452 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 757.452 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 1.514.903 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình | - | 114.660 | 98.280 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |