Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
222 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
223 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình | - Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65 | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
224 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
225 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
226 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Cao Liếng (thửa 90, tờ 24) và ông Phạm Quang Viên (thửa 74, tờ 24) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
227 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Đến điểm cuối đất ông Nguyễn Đình Hiếu (thửa 16 tờ 67) và đất ông Huỳnh Công Dũng (thửa 1 tờ 35) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
228 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Ngã ba đường vành đai, hết đất ông Hoàng Văn Trọng (thửa 14, tờ 66) và bà Trịnh Thị Bích Thảo (thửa 25, tờ 66) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
229 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Ngã ba đường vành đai, hết đất ông Lý Văn Bào (thửa 35, tờ 67) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
230 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường vành đai - Xã Khánh Bình | - Điểm cuối ngã 3, hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 64 và thửa số 322 tờ số 29 | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
231 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
232 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Thác E Đu | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
233 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
234 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã (đi xã Sơn Thái) - Xã Giang Ly | - Hết đất ông Hà Moi (thửa 13, tờ 08) và ông Hà Choang (thửa 12, tờ 08) | 76.440 | 65.520 | 54.600 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
235 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
236 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
237 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
238 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Hà Ri (thửa 06, tờ 09) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
239 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Ngã ba, hết đất ông Vũ Quang Minh (thửa 221 tờ 11 và thửa 189 tờ 11) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
240 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Mà Sánh (thửa 259, tờ 11) và bà Ca Thị Tý (thửa 144, tờ 12) | 98.280 | 76.440 | 65.520 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |