Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Hiệp | - | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
262 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 07 - đi thôn Hòn Lay - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Hòa (thửa 08, tờ 18) và ông Tuấn (thửa 11, tờ 18) | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
263 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 06 - Đi xóm nước nóng - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Hanh (thửa 131, tờ 26) và ông Y B Lý (thửa 145, tờ 26) | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
264 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 05 - Từ ĐT.654 đến thôn Cà Thiêu - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Thụ (thửa 56, tờ 29) và ông Sơn (thửa 68, tờ 29) | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
265 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 04 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Ba Dùi, Khánh Bình - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Klu (thửa 04, tờ 27) và ông Y Nghề (thửa 09, tờ 20) | 72.072 | 56.056 | 48.048 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
266 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 03 - Từ trung tâm UBND xã đi thôn Soi Mít - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Y Trin (thửa 12, tờ 63) và bà H Lam (thửa 13, tờ 63) | 56.056 | 48.048 | 40.040 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
267 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 02 - Đường liên thôn - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất bà Nhịn (thửa 06, tờ 41) và ông Y Nam (thửa 01, tờ 41) | 72.072 | 56.056 | 48.048 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
268 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tuyến 01 - thôn Cà Thiêu, Đường K25 - Xã Khánh Hiệp | - Đến hết đất ông Miên (thửa 43, tờ 29) và ông Hai (thửa 25, tờ 29) | 72.072 | 56.056 | 48.048 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
269 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Đông | - | 86.632 | 74.256 | 61.880 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
270 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất ông Hùng (thửa 01, tờ 42) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
271 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Thanh (thửa 37, tờ 23) và bà Nga (thửa 22, tờ 51) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
272 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Chiếu (thửa 55, tờ 51) và ông Phóc (thửa 62, tờ 51) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
273 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Xi măng - Xã Khánh Đông | - Hết đất bà Lan (thửa 01, tờ 53) và ông Tuấn (thửa 04, tờ 53) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
274 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Bê tông Ximăng - Xã Khánh Đông | - Ngã tư, hết đất ông Cường (thửa 82, tờ 48) và ông Sương (thửa 4, tờ 50) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
275 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Hết đất ông Khánh (thửa 22, tờ 06) và bà Thạch (thửa 04, tờ 30) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
276 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Khánh Đông | - Ngã ba, hết đất bà Hoa (thửa 04, tờ 47) | 111.384 | 86.632 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
277 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 605.962 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
278 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 605.962 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
279 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Khu tái định cư xã Khánh Bình | - | 1.211.922 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
280 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Các tuyến đường còn lại - Xã Khánh Bình | - | 91.728 | 78.624 | 65.520 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |