Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
282 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
283 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình | - Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65 | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
284 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
285 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
286 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Cao Liếng (thửa 90, tờ 24) và ông Phạm Quang Viên (thửa 74, tờ 24) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
287 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Đến điểm cuối đất ông Nguyễn Đình Hiếu (thửa 16 tờ 67) và đất ông Huỳnh Công Dũng (thửa 1 tờ 35) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
288 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Ngã ba đường vành đai, hết đất ông Hoàng Văn Trọng (thửa 14, tờ 66) và bà Trịnh Thị Bích Thảo (thửa 25, tờ 66) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
289 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Ngã ba đường vành đai, hết đất ông Lý Văn Bào (thửa 35, tờ 67) | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
290 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường vành đai - Xã Khánh Bình | - Điểm cuối ngã 3, hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 64 và thửa số 322 tờ số 29 | 117.936 | 91.728 | 78.624 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
291 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
292 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Thác E Đu | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
293 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
294 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã (đi xã Sơn Thái) - Xã Giang Ly | - Hết đất ông Hà Moi (thửa 13, tờ 08) và ông Hà Choang (thửa 12, tờ 08) | 61.152 | 52.416 | 43.680 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
295 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
296 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
297 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
298 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Hà Ri (thửa 06, tờ 09) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
299 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Ngã ba, hết đất ông Vũ Quang Minh (thửa 221 tờ 11 và thửa 189 tờ 11) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
300 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Mà Sánh (thửa 259, tờ 11) và bà Ca Thị Tý (thửa 144, tờ 12) | 78.624 | 61.152 | 52.416 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |