Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất bà Hằng (thửa số 31, tờ 28) và ông Trần Thôi (thửa 79, tờ BĐ 6) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
342 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Đông - Xã Sông Cầu | - Ngã ba, hết đất ông Thơm (thửa 84, tờ 27) và ông Tiến (thửa số 85, tờ BĐ 27) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
343 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất khu vườn ươm (thửa số 16, tờ BĐ 05) | 114.660 | 98.280 | 81.900 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
344 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến Ngã ba, hết đất ông Toản (thửa 17, tờ BĐ 08) và ông Minh (thửa 09, tờ BĐ 08) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
345 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Tây Nam Lý - Xã Sông Cầu | - Đến hết đất ông Sơ (thửa số 97, tờ BĐ 08) và đất ông Hòa (thửa số 102, tờ BĐ 08) | 147.420 | 114.660 | 98.280 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
346 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Cao Liếng (thửa 90, tờ 24) và ông Phạm Quang Viên (thửa 74, tờ 24) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
347 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Đến điểm cuối đất ông Nguyễn Đình Hiếu (thửa 16 tờ 67) và đất ông Huỳnh Công Dũng (thửa 1 tờ 35) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
348 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Ngã ba đường vành đai, hết đất ông Hoàng Văn Trọng (thửa 14, tờ 66) và bà Trịnh Thị Bích Thảo (thửa 25, tờ 66) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
349 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Ngã ba đường vành đai, hết đất ông Lý Văn Bào (thửa 35, tờ 67) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
350 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường vành đai - Xã Khánh Bình | - Điểm cuối ngã 3, hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 64 và thửa số 322 tờ số 29 | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
351 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06) | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
352 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Thác E Đu | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
353 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07) | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
354 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã (đi xã Sơn Thái) - Xã Giang Ly | - Hết đất ông Hà Moi (thửa 13, tờ 08) và ông Hà Choang (thửa 12, tờ 08) | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
355 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
356 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
357 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
358 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Hà Ri (thửa 06, tờ 09) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
359 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Ngã ba, hết đất ông Vũ Quang Minh (thửa 221 tờ 11 và thửa 189 tờ 11) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
360 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Mà Sánh (thửa 259, tờ 11) và bà Ca Thị Tý (thửa 144, tờ 12) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |