Trang chủ page 28
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
541 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất bà Cao Thị Đỏ (thửa 6, tờ 52) và ông Cao Văn Phia (thửa 4, tờ 52) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
542 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Ba Dùi - Xã Khánh Bình | - Đến ranh giới xã Khánh Hiệp, hết thửa 252, tờ BĐ 11 | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
543 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Bến Khế - Xã Khánh Bình | - Ngã ba, cuối thửa đất số 107, tờ bản đồ số 65 | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
544 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Mã Văn Tương (thửa 391, tờ 25) và ông Lâm Văn Ngọc (thửa 396, tờ 25) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
545 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Lê Thạnh (thửa 101, tờ 29) và ông Cao Là Nhanh (thửa 32, tờ 29) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
546 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện Khánh Vĩnh | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
547 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện Khánh Vĩnh | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
548 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện Khánh Vĩnh | - | 7.200 | 3.600 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
549 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện Khánh Vĩnh | - | 16.200 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
550 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện Khánh Vĩnh | - | 32.400 | 21.600 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
551 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Huyện Khánh Vĩnh | - | 32.400 | 21.600 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
552 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Cao Văn Thượng (thửa đất số 01, tờ bản đồ 45) và bà Mấu Thị Thuỵnh (thửa đất số 07, tờ bản đồ 45) | 81.120 | 40.560 | 24.336 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
553 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất bà Nguyễn Hoàng Châu (thửa đất số 06, tờ bản đồ 53) và ông Nguyễn Đức Trí (thửa đất số 67, tờ bản đồ 51) | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
554 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Trịnh Văn Thành (thửa đất số 18 tờ bản đồ 54) và ông Đàm Văn Vi (thửa đất số 23, tờ bản đồ 30) | 111.540 | 55.770 | 33.462 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
555 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Ni Ê Y Hiếu (thửa đất số 05, tờ bản đồ 58) và bà Đ Rao H Ruôn (thửa đất số 10, tờ bản đồ 58) | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
556 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp | - Giáp ranh giới xã Khánh Hiệp (qua Xí nghiệp khai thác lâm sản và Xây dựng cơ bản của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Trầm Hương) | 111.540 | 55.770 | 33.462 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
557 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hương lộ 62 | - Giáp ranh xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh và xã Diên Tân, huyện Diên Khánh | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
558 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hương lộ 62 | - Giáp ranh xã Sông Cầu và xã Khánh Phú | 141.960 | 70.980 | 42.588 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
559 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp ranh tỉnh Lâm Đồng | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
560 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cuối thôn Bố Lang (Km 42) | 263.640 | 131.820 | 79.092 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |