Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5B (QH 13m) - Khu 3, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Hết khu dân cư | 2.402.400 | 1.544.400 | 1.201.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2522 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5C (QH 7m) - Khu 2, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Đường số 6 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2523 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường số 5 (QH 13m) - Khu 2, Vùng 4 Hải Quân, Phường Cam Nghĩa | - Đường số 6 | 2.293.200 | 1.474.200 | 1.146.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2524 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.528.800 | 982.800 | 764.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2525 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2526 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2527 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.856.400 | 1.193.400 | 928.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2528 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 2.074.800 | 1.333.800 | 1.037.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2529 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2530 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Khuyến | - Phạm Văn Đồng | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất ở đô thị |
2531 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Bạch Đằng | - Biển | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất ở đô thị |
2532 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Bạch Đằng | - Trường tiểu học | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
2533 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Lợi | - Nguyễn Văn Cừ | 2.184.000 | 1.528.800 | 982.800 | 764.400 | 655.200 | Đất ở đô thị |
2534 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Tố Hữu - Phan Chu Trinh, phường Cam Lộc | - | 2.184.000 | 1.528.800 | 982.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2535 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 2.184.000 | 1.528.800 | 982.800 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2536 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 2.340.000 | 1.638.000 | 1.053.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2537 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2538 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 2.652.000 | 1.856.400 | 1.193.400 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2539 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú | - | 3.120.000 | 2.184.000 | 1.404.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2540 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú | - | 3.276.000 | 2.293.200 | 1.474.200 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |