Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tri Phương | - Đường 3/4 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2782 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tri Phương | - Chu Văn An | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2783 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Trãi | - Cảng cá | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
2784 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Trãi | - Nguyễn Trọng Kỷ | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |
2785 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thị Minh Khai | - Núi | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất TM - DV đô thị |
2786 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thị Minh Khai | - Nguyễn Đức Cảnh | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
2787 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thị Định | - Nguyễn Thái Học | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
2788 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.867.200 | 2.920.320 | 2.109.120 | 1.135.680 | 730.080 | Đất TM - DV đô thị |
2789 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Huỳnh Thúc Kháng | 5.241.600 | 3.144.960 | 2.271.360 | 1.223.040 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
2790 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Thái Học | - Đường 22/8 | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.497.600 | 842.400 | 655.200 | Đất TM - DV đô thị |
2791 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Lương Bằng | - Lê Duẩn | 4.043.520 | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.010.880 | 786.240 | Đất TM - DV đô thị |
2792 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Đức Cảnh | - Lê Hồng Phong | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
2793 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Du | - | 2.695.680 | 1.797.120 | 1.198.080 | 673.920 | 524.160 | Đất TM - DV đô thị |
2794 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Du | - Hết đất ông Dân Lợi | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
2795 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Giáp ranh xã Cam Thành Nam | 1.921.920 | 1.235.520 | 960.960 | 823.680 | 686.400 | Đất TM - DV đô thị |
2796 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Phía Nam đến trạm biến áp, phía Bắc đến đường vào thôn Nghĩa Quý | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |
2797 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Đường hẻm (phía Bắc giáp nhà ông Phạm Văn Ái, phía Nam giáp nhà bà Trần Thị Chi) | 4.942.080 | 3.294.720 | 2.196.480 | 1.235.520 | 960.960 | Đất TM - DV đô thị |
2798 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Công Trứ | - Hết chợ Mỹ Ca | 6.739.200 | 4.043.520 | 2.920.320 | 1.572.480 | 1.010.880 | Đất TM - DV đô thị |
2799 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Giáp ranh huyện Cam Lâm | 3.144.960 | 2.096.640 | 1.397.760 | 786.240 | 611.520 | Đất TM - DV đô thị |
2800 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Tất Thành (phía Đông đường) | - Giáp Đồi Dầu | 3.594.240 | 2.396.160 | 1.597.440 | 898.560 | 698.880 | Đất TM - DV đô thị |