Trang chủ page 141
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2801 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Võ Thị Sáu | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
2802 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Tố Hữu | 3.931.200 | 2.358.720 | 1.703.520 | 917.280 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
2803 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Giáp nhà ông Hùng | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
2804 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Đường 3/4 | 6.177.600 | 3.706.560 | 2.676.960 | 1.441.440 | 926.640 | Đất SX - KD đô thị |
2805 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Hùng Vương | 5.616.000 | 3.369.600 | 2.433.600 | 1.310.400 | 842.400 | Đất SX - KD đô thị |
2806 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Lê Hồng Phong | 4.492.800 | 2.695.680 | 1.946.880 | 1.048.320 | 673.920 | Đất SX - KD đô thị |
2807 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Điện Biên Phủ | - Đường 3/4 | 3.706.560 | 2.471.040 | 1.647.360 | 926.640 | 720.720 | Đất SX - KD đô thị |
2808 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Cù Chính Lan | - Chu Văn An | 3.032.640 | 2.021.760 | 1.347.840 | 758.160 | 589.680 | Đất SX - KD đô thị |
2809 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Chu Văn An | - Điện Biên Phủ | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | 374.400 | Đất SX - KD đô thị |
2810 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Chu Văn An | - Nguyễn Tri Phương | 842.400 | 655.200 | 561.600 | 468.000 | 430.560 | Đất SX - KD đô thị |
2811 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Chu Văn An | - Phạm Ngũ Lão | 1.179.360 | 758.160 | 589.680 | 505.440 | 421.200 | Đất SX - KD đô thị |
2812 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Chi Lăng | - Nguyễn Thái Học | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2813 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Cao Thắng | - Lê Hồng Phong | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | Đất SX - KD đô thị |
2814 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Cao Minh Phi (Cam Phúc Bắc) | - Đến hết đường bê tông nhựa | 1.310.400 | 842.400 | 655.200 | 561.600 | 468.000 | Đất SX - KD đô thị |
2815 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Bùi Thị Xuân | - Trần Quang Khải | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | Đất SX - KD đô thị |
2816 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu phân lô khu Xí nghiệp đường (cũ) tại TDP Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc | - | 1.572.480 | 1.010.880 | 786.240 | 673.920 | 561.600 | Đất TM - DV đô thị |
2817 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu phân lô khu Xí nghiệp đường (cũ) tại TDP Hòa Do 6A, phường Cam Phúc Bắc | - | 561.600 | 436.800 | 374.400 | 312.000 | 287.040 | Đất TM - DV đô thị |
2818 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư - tái định cư đường Phạm Văn Đồng, phường Cam Phú | - | 5.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2819 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư - tái định cư đường Phạm Văn Đồng, phường Cam Phú | - | 6.325.840 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2820 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư - tái định cư đường Phạm Văn Đồng, phường Cam Phú | - | 7.952.355 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |