Trang chủ page 145
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2881 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu QH dân cư tổ dân phố Hòa Bình (khu 2), phường Cam Nghĩa | - | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2882 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2883 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.485.120 | 954.720 | 742.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2884 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.659.840 | 1.067.040 | 829.920 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2885 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư tổ dân phố Nghĩa Phú, phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2886 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Khuyến | - Phạm Văn Đồng | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất TM - DV đô thị |
2887 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Bạch Đằng | - Biển | 1.497.600 | 1.048.320 | 673.920 | 524.160 | 449.280 | Đất TM - DV đô thị |
2888 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Bạch Đằng | - Trường tiểu học | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 599.040 | Đất TM - DV đô thị |
2889 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Lê Lợi | - Nguyễn Văn Cừ | 1.747.200 | 1.223.040 | 786.240 | 611.520 | 524.160 | Đất TM - DV đô thị |
2890 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Tố Hữu - Phan Chu Trinh, phường Cam Lộc | - | 1.747.200 | 1.223.040 | 786.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2891 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 1.747.200 | 1.223.040 | 786.240 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2892 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 1.872.000 | 1.310.400 | 842.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2893 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 1.996.800 | 1.397.760 | 898.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2894 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư TDP Nghĩa Cam, phường Cam Nghĩa | - | 2.121.600 | 1.485.120 | 954.720 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2895 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú | - | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2896 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú | - | 2.620.800 | 1.834.560 | 1.179.360 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2897 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú | - | 1.397.760 | 898.560 | 698.880 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2898 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Khu dân cư Ngân hàng, phường Cam Phú | - | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2899 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường D1, phường Cam Lộc | - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất TM - DV đô thị |
2900 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Tiền Giang, phường Cam Lợi | - Đường Trần Hưng Đạo | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất TM - DV đô thị |