Trang chủ page 161
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3201 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Xóm Hốc Gia - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 179.712 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3202 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Xóm Hốc Gia - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - Giáp suối - đất ông Trương Văn Long | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3203 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Dọc theo đường sắt - Xóm Hốc Gia - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - Nhà bà Lê Thị Kim Loan | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3204 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường xóm Hốc Gia - Xóm Hốc Gia - Thôn Giải Phóng - Xã Cam Phước Đông | - | 336.960 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3205 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Hòa An - Xã Cam Phước Đông | - | 194.688 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3206 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đồng Lác Sâu - Thôn Hòa An - Xã Cam Phước Đông | - Cống thoát nước nhà ông Nguyễn Trung | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3207 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa An - Xã Cam Phước Đông | - Nhà thờ Phú Phong | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3208 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa An - Xã Cam Phước Đông | - Ngã ba nhà Tình thương (Mái ấm Đại An | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3209 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Bình - Xã Cam Phước Đông | - | 194.688 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3210 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Bình - Xã Cam Phước Đông | - Cầu gỗ (nhà ông Nguyễn Phú Hòa | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3211 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Hòa Bình - Xã Cam Phước Đông | - Cầu Suối Hành (giáp nhà ông Nguyễn Tuyến | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3212 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Trà Sơn - Xã Cam Phước Đông | - | 194.688 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3213 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Trà Sơn - Xã Cam Phước Đông | - Ngã ba Trường Tiểu học Cam Phước Đông 2 | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3214 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Trà Sơn - Xã Cam Phước Đông | - Đầu xóm đá Voi | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3215 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 194.688 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3216 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - Giáp ranh phường Ba Ngòi và xã Cam Phước Đông | 267.696 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3217 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - Cầu sắt | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3218 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Thôn Tân Hiệp - Xã Cam Phước Đông | - | 365.040 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3219 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Các vị trí còn lại - Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - | 146.016 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3220 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường Đá Voi - Nông Phố - Thôn Thống Nhất - Xã Cam Phước Đông | - Giáp suối (nhà bà Trương Thị Ngọc Châu | 247.104 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |