Trang chủ page 187
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3721 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường QH 13m - Thị trấn Vạn Giã | - Cầu Huyện (dọc theo sông Chà Là) | 1.638.000 | 851.760 | 709.800 | 327.600 | 196.560 | Đất SX - KD đô thị |
3722 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch 10m sau Đài tưởng niệm) - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Trần Đường | 327.600 | 240.240 | 174.720 | 152.880 | 141.960 | Đất SX - KD đô thị |
3723 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch số 3 - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Hoàng Diệu | 507.000 | 292.032 | 243.360 | 162.240 | 141.960 | Đất SX - KD đô thị |
3724 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Phan Đình Phùng - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Quy hoạch số 4 | 304.200 | 223.080 | 162.240 | 141.960 | 131.820 | Đất SX - KD đô thị |
3725 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Hoàng Diệu - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Đường Quy hoạch số 4 | 546.000 | 314.496 | 262.080 | 174.720 | 152.880 | Đất SX - KD đô thị |
3726 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường Quy hoạch số 4 - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Hoàng Diệu | 546.000 | 314.496 | 262.080 | 174.720 | 152.880 | Đất SX - KD đô thị |
3727 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Phạm Ngũ Lão - Khu dân cư Lương Hải - Thị trấn Vạn Giã | - Hà Huy Tập | 780.000 | 449.280 | 374.400 | 249.600 | 218.400 | Đất SX - KD đô thị |
3728 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường số 1 - Khu dân cư Ruộng Đùi - Thị trấn Vạn Giã | - Giáp khu dân cư | 702.000 | 404.352 | 336.960 | 224.640 | 196.560 | Đất SX - KD đô thị |
3729 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Nguyễn Tri Phương (QH) - Khu dân cư Ruộng Đùi - Thị trấn Vạn Giã | - Lý Thái Tổ (QH) | 702.000 | 404.352 | 336.960 | 224.640 | 196.560 | Đất SX - KD đô thị |
3730 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường ĐX 1 - Khu dân cư Ruộng Đùi - Thị trấn Vạn Giã | - Huỳnh Thúc Kháng (QH) | 928.200 | 563.472 | 469.560 | 218.400 | 163.800 | Đất SX - KD đô thị |
3731 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường số 6 - Khu dân cư Đồng Láng - Thị trấn Vạn Giã | - Đường số 3 | 1.193.400 | 724.464 | 603.720 | 280.800 | 210.600 | Đất SX - KD đô thị |
3732 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Đường số 4 - Khu dân cư Đồng Láng - Thị trấn Vạn Giã | - Đường số 3 | 1.638.000 | 851.760 | 709.800 | 327.600 | 196.560 | Đất SX - KD đô thị |
3733 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Võ Thị Sáu - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 374.400 | 274.560 | 199.680 | 174.720 | 162.240 | Đất SX - KD đô thị |
3734 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Tú Xương - Thị trấn Vạn Giã | - Lương Thế Vinh | 585.000 | 336.960 | 280.800 | 187.200 | 163.800 | Đất SX - KD đô thị |
3735 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trịnh Phong - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Gia Tự | 468.000 | 343.200 | 249.600 | 218.400 | 202.800 | Đất SX - KD đô thị |
3736 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Quý Cáp - Thị trấn Vạn Giã | - Ngô Gia Tự | 468.000 | 343.200 | 249.600 | 218.400 | 202.800 | Đất SX - KD đô thị |
3737 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Phú - Thị trấn Vạn Giã | - Trần Hưng Đạo | 1.872.000 | 973.440 | 811.200 | 374.400 | 224.640 | Đất SX - KD đô thị |
3738 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Đường - Thị trấn Vạn Giã | - Hết trường Tiểu học Vạn Giã 3 | 1.060.800 | 643.968 | 536.640 | 249.600 | 187.200 | Đất SX - KD đô thị |
3739 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Nguyên Hãn - Thị trấn Vạn Giã | - Tô Hiến Thành | 780.000 | 449.280 | 374.400 | 249.600 | 218.400 | Đất SX - KD đô thị |
3740 | Khánh Hòa | Huyện Vạn Ninh | Trần Hưng Đạo - Thị trấn Vạn Giã | - Hùng Vương | 1.872.000 | 973.440 | 811.200 | 374.400 | 224.640 | Đất SX - KD đô thị |