Trang chủ page 283
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5641 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 917.280 | 642.096 | 535.080 | 305.760 | 229.320 | Đất TM-DV đô thị |
5642 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Cống thủy lợi thôn 6 | 2.184.000 | 1.310.400 | 1.092.000 | 546.000 | 393.120 | Đất TM-DV đô thị |
5643 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Ngọc Bán - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất TM-DV đô thị |
5644 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lai - Phường Ninh Hiệp | - Lê Lợi | 1.310.400 | 917.280 | 764.400 | 436.800 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
5645 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lai - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Huệ | 2.184.000 | 1.310.400 | 1.092.000 | 546.000 | 393.120 | Đất TM-DV đô thị |
5646 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Huệ | 2.555.280 | 1.362.816 | 1.135.680 | 567.840 | 283.920 | Đất TM-DV đô thị |
5647 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp | - Đường Sông Cạn | 5.569.200 | 2.895.984 | 2.413.320 | 1.113.840 | 556.920 | Đất TM-DV đô thị |
5648 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp | - Hết nhà số 24 Lê Lợi | 5.896.800 | 3.066.336 | 2.555.280 | 1.179.360 | 589.680 | Đất TM-DV đô thị |
5649 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường xung quanh chợ Mới (kể cả hai đoạn nối dài với đường Lê Lợi) - Phường Ninh Hiệp | - | 6.552.000 | 3.407.040 | 2.839.200 | 1.310.400 | 655.200 | Đất TM-DV đô thị |
5650 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường vào trường Tiểu học số 2 (thôn 1) - Phường Ninh Hiệp | - Đường từ Ngô Đến đến Ngã ba Thạch Thành (đường bê tông) | 1.179.360 | 825.552 | 687.960 | 393.120 | 294.840 | Đất TM-DV đô thị |
5651 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Đình Thu - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 786.240 | 471.744 | 393.120 | 294.840 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
5652 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Sông Cạn - Phường Ninh Hiệp | - Nhà ông Phan Min (thửa đất số 252 tờ BĐ 58) | 3.931.200 | 2.096.640 | 1.747.200 | 873.600 | 436.800 | Đất TM-DV đô thị |
5653 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phủ cũ (thôn 7) - Phường Ninh Hiệp | - Đường Bắc - Nam (giai đoạn 2) | 742.560 | 445.536 | 371.280 | 278.460 | 222.768 | Đất TM-DV đô thị |
5654 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bê tông - Phường Ninh Hiệp | - Ngã ba Thạch Thành | 742.560 | 445.536 | 371.280 | 278.460 | 222.768 | Đất TM-DV đô thị |
5655 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Đường sắt | 1.747.200 | 1.048.320 | 873.600 | 436.800 | 314.496 | Đất TM-DV đô thị |
5656 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường 16/7 - Phường Ninh Hiệp | - Hết bệnh viện và Công an thị xã | 2.751.840 | 1.467.648 | 1.223.040 | 611.520 | 305.760 | Đất TM-DV đô thị |
5657 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đinh Tiên Hoàng (đường K10) - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 3.144.960 | 1.677.312 | 1.397.760 | 698.880 | 349.440 | Đất TM-DV đô thị |
5658 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường giao thông đến nhà máy đóng tàu STX (đoạn qua phường Ninh Hải) - Phường Ninh Hải | - Giáp tỉnh lộ 1B | 936.000 | 561.600 | 468.000 | 351.000 | 280.800 | Đất ở đô thị |
5659 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Hải | - Đến ngã 3 đường đi Đông Cát | 1.404.000 | 982.800 | 819.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
5660 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường cảnh sát biển - Phường Ninh Hải | - Đến giáp cảnh sát biển | 842.400 | 505.440 | 421.200 | 315.900 | 252.720 | Đất ở đô thị |