Trang chủ page 290
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5781 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM - Phường Ninh Giang | - Cầu ông Dẹp Ninh Phú | 786.240 | 550.368 | 458.640 | 262.080 | 196.560 | Đất TM-DV đô thị |
5782 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Hồ Tùng Mậu - Phường Ninh Giang | - Ngã 3 Phú Thạnh | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5783 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Trường Tộ - Phường Ninh Giang | - Hồ Tùng Mậu (ngã Ba Phong Phú) | 1.310.400 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
5784 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ IA đoạn qua phường Ninh Giang | - Phía Nam Cầu mới | 1.684.800 | 1.010.880 | 842.400 | 421.200 | 303.264 | Đất TM-DV đô thị |
5785 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM liên TDP Thuận Lợi - Hậu Phước - Phường Ninh Hà | - Nhà bà Gia (Hậu Phước) | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5786 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Thuận Lợi) - Phường Ninh Hà | - Nhà ông Lương Công Tiến | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5787 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Thuận Lợi) (Đề xuất TĐ: Bình Hòa) - Phường Ninh Hà | - Nhà Trần Đăng | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5788 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Thuận Lợi) (Đề xuất TĐ: Cao Hữu Đính) - Phường Ninh Hà | - Nhà bà Trần Thị Liên Hoa | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5789 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Hậu Phước) (Đề xuất TĐ: Phan Thị Đợt) - Phường Ninh Hà | - Nhà ông Nguyễn Châu (giáp đường Hồ Tùng Mậu) | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5790 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Mỹ Trạch) (Đề xuất TĐ: Nguyễn Phước) - Phường Ninh Hà | - Giáp QL 1A (Núi Đất Ninh Quang) | 673.920 | 404.352 | 336.960 | 252.720 | 202.176 | Đất TM-DV đô thị |
5791 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường BTXM (TDP Thuận Lợi) (Đề xuất TĐ: Bình Khang) - Phường Ninh Hà | - Đường Lý Tự trọng | 748.800 | 449.280 | 374.400 | 280.800 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5792 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Quốc lộ 1A đoạn qua phường Ninh Hà - Phường Ninh Hà | - | 1.872.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 336.960 | Đất TM-DV đô thị |
5793 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường trục thôn Tân Tế. BTXM, nền 6m, mặt 3m - Phường Ninh Hà | - Cầu Đá | 599.040 | 359.424 | 299.520 | 224.640 | 179.712 | Đất TM-DV đô thị |
5794 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên thôn Thuận Lợi - Hà Liên: BT nhựa, nền 8m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà | - Chùa Huệ Liên | 898.560 | 628.992 | 524.160 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5795 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường TDP Mỹ Trạch, BTXM, nền 6m, mặt 3,5m - Phường Ninh Hà | - Nhà ông Âu | 898.560 | 628.992 | 524.160 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5796 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đuờng BTXM, nền 10, mặt 4m (Hồ Tùng Mậu) - Phường Ninh Hà | - Giáp phường Ninh Giang | 898.560 | 628.992 | 524.160 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5797 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường liên thôn Thuận Lợi - Mỹ Trạch (Lý Tự Trọng) - Phường Ninh Hà | - Quốc lộ 1A | 898.560 | 628.992 | 524.160 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5798 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà | - Cầu Hộ | 898.560 | 628.992 | 524.160 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
5799 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bến Đò - Phường Ninh Hà | - Ngã Ba Hà liên | 1.067.040 | 746.928 | 622.440 | 355.680 | 266.760 | Đất TM-DV đô thị |
5800 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Bắc - Nam (đường 2/4 giai đoạn 2) - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 5.241.600 | 2.725.632 | 2.271.360 | 1.048.320 | 524.160 | Đất TM-DV đô thị |