Trang chủ page 295
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5881 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Trung Trực - Phường Ninh Hiệp | - Đường sông Cạn | 1.146.600 | 687.960 | 573.300 | 286.650 | 206.388 | Đất SX-KD đô thị |
5882 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Trường Tộ - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 2.358.720 | 1.257.984 | 1.048.320 | 524.160 | 262.080 | Đất SX-KD đô thị |
5883 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Thị Ngọc Oanh - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 4.914.000 | 2.555.280 | 2.129.400 | 982.800 | 491.400 | Đất SX-KD đô thị |
5884 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp | - Chắn xe lửa | 3.439.800 | 1.788.696 | 1.490.580 | 687.960 | 343.980 | Đất SX-KD đô thị |
5885 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Huệ - Phường Ninh Hiệp | - Đến hết nhà thờ và nhà Văn hóa thị xã | 4.914.000 | 2.555.280 | 2.129.400 | 982.800 | 491.400 | Đất SX-KD đô thị |
5886 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Ninh Hiệp | - Khu tập thể chi nhánh điện (cũ) | 1.146.600 | 687.960 | 573.300 | 286.650 | 206.388 | Đất SX-KD đô thị |
5887 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Ngô Đến - Phường Ninh Hiệp | - Đường sắt | 1.146.600 | 687.960 | 573.300 | 286.650 | 206.388 | Đất SX-KD đô thị |
5888 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 687.960 | 481.572 | 401.310 | 229.320 | 171.990 | Đất SX-KD đô thị |
5889 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Minh Mạng - Phường Ninh Hiệp | - Cống thủy lợi thôn 6 | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất SX-KD đô thị |
5890 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Ngọc Bán - Phường Ninh Hiệp | - Quốc lộ 1A | 1.228.500 | 737.100 | 614.250 | 307.125 | 221.130 | Đất SX-KD đô thị |
5891 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lai - Phường Ninh Hiệp | - Lê Lợi | 982.800 | 687.960 | 573.300 | 327.600 | 245.700 | Đất SX-KD đô thị |
5892 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lai - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Huệ | 1.638.000 | 982.800 | 819.000 | 409.500 | 294.840 | Đất SX-KD đô thị |
5893 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp | - Nguyễn Huệ | 1.916.460 | 1.022.112 | 851.760 | 425.880 | 212.940 | Đất SX-KD đô thị |
5894 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp | - Đường Sông Cạn | 4.176.900 | 2.171.988 | 1.809.990 | 835.380 | 417.690 | Đất SX-KD đô thị |
5895 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Lợi - Phường Ninh Hiệp | - Hết nhà số 24 Lê Lợi | 4.422.600 | 2.299.752 | 1.916.460 | 884.520 | 442.260 | Đất SX-KD đô thị |
5896 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường xung quanh chợ Mới (kể cả hai đoạn nối dài với đường Lê Lợi) - Phường Ninh Hiệp | - | 4.914.000 | 2.555.280 | 2.129.400 | 982.800 | 491.400 | Đất SX-KD đô thị |
5897 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường vào trường Tiểu học số 2 (thôn 1) - Phường Ninh Hiệp | - Đường từ Ngô Đến đến Ngã ba Thạch Thành (đường bê tông) | 884.520 | 619.164 | 515.970 | 294.840 | 221.130 | Đất SX-KD đô thị |
5898 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Lê Đình Thu - Phường Ninh Hiệp | - Đường 16/7 | 589.680 | 353.808 | 294.840 | 221.130 | 176.904 | Đất SX-KD đô thị |
5899 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Sông Cạn - Phường Ninh Hiệp | - Nhà ông Phan Min (thửa đất số 252 tờ BĐ 58) | 2.948.400 | 1.572.480 | 1.310.400 | 655.200 | 327.600 | Đất SX-KD đô thị |
5900 | Khánh Hòa | Thị xã Ninh Hòa | Đường Phủ cũ (thôn 7) - Phường Ninh Hiệp | - Đường Bắc - Nam (giai đoạn 2) | 556.920 | 334.152 | 278.460 | 208.845 | 167.076 | Đất SX-KD đô thị |