Trang chủ page 354
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7061 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp đường Trần Quang Khải | 982.800 | 786.240 | 655.200 | 327.600 | 245.700 | Đất ở đô thị |
7062 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi | 1.053.000 | 842.400 | 702.000 | 351.000 | 263.250 | Đất ở đô thị |
7063 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp khu vực chợ Tân Đức | 1.404.000 | 1.123.200 | 936.000 | 468.000 | 351.000 | Đất ở đô thị |
7064 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu vực dân cư ra Hùng Vương (đối diện nhà thờ Đồng Dưa, xã Diên Phú) | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
7065 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Các tuyến đường phía Bắc thị trấn Diên Khánh - Thị Trấn Diên Khánh | - Khu dân cư ra Trường Trịnh Phong (giáp Hùng Vương) | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất ở đô thị |
7066 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Bế Văn Đàn - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngô Thời Nhiệm | 1.872.000 | 1.235.520 | 1.029.600 | 505.440 | 336.960 | Đất ở đô thị |
7067 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường 23 tháng 10 - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã ba Cải lộ tuyến | 6.760.000 | 3.837.600 | 2.340.000 | 1.404.000 | 702.000 | Đất ở đô thị |
7068 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Huyện Khánh Sơn | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
7069 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Huyện Khánh Sơn | - | 5.400 | 2.700 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
7070 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Huyện Khánh Sơn | - | 7.200 | 3.600 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7071 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Huyện Khánh Sơn | - | 16.200 | 10.800 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7072 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Huyện Khánh Sơn | - | 32.400 | 21.600 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7073 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Huyện Khánh Sơn | - | 32.400 | 21.600 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
7074 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Đường liên xã | - Giáp UBND xã Sơn Trung (cũ) | 405.600 | 202.800 | 121.680 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7075 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Giáp ranh xã Phước Bình - tỉnh Ninh Thuận | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7076 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Xã Thành Sơn | - Nhà bà Trang Hùng, thôn Apa 1 | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7077 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Sơn Lâm | - Nhà ông Bùi Dần thôn Cam Khánh | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7078 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Sơn Lâm | - Cầu tràn KoRóa | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7079 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Sơn Bình | - Giáp ranh xã Sơn Lâm | 101.400 | 50.700 | 30.420 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
7080 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Sơn | Tỉnh lộ 9 - Đoạn qua xã Sơn Bình | - Giáp cầu Sơn Bình | 263.640 | 131.820 | 79.092 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |