Trang chủ page 357
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7121 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Phú - Thị Trấn Diên Khánh | - Từ cầu Thành (chạy dọc sông Cái) - đường Hà Huy Tập | 2.227.680 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
7122 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Nhân Tông - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Nguyễn Đình Chiểu | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7123 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Trần Đường - Thị Trấn Diên Khánh | - Nhà ông Đinh Công Tâm | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7124 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Tô Hiến Thành - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hết nhà bà Sơn | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7125 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Phan Chu Trinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Nguyễn Thái Học | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7126 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã 3 Phan Bội Châu-Trần Quý Cáp | 5.948.800 | 3.377.088 | 2.059.200 | 1.235.520 | 617.760 | Đất TM-DV đô thị |
7127 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (Cầu Hà Dừa) | 2.864.160 | 1.718.496 | 1.432.080 | 716.040 | 421.200 | Đất TM-DV đô thị |
7128 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | (Tỉnh Lộ 2) - Thị Trấn Diên Khánh | - Trịnh Phong | 3.182.400 | 1.909.440 | 1.591.200 | 795.600 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
7129 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Trãi - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Toàn (02 bên đường) | 3.182.400 | 1.909.440 | 1.591.200 | 795.600 | 468.000 | Đất TM-DV đô thị |
7130 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Thiếp - Thị Trấn Diên Khánh | - Cuối đường (Nhà ông Trần Anh Đức) | 1.497.600 | 988.416 | 823.680 | 404.352 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
7131 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Diên Khánh | - Nguyễn Trãi (Tỉnh lộ 2) | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7132 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Khắc Diện - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi (giáp ngã tư Diên Điền) | 2.227.680 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
7133 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Đình Chiểu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến nhà ông Nguyễn Tưởng | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7134 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (cạnh Công an huyện) | 1.310.400 | 864.864 | 720.720 | 353.808 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
7135 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (cạnh Huyện ủy) | 1.310.400 | 864.864 | 720.720 | 353.808 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
7136 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Ngô Thời Nhiệm - Thị Trấn Diên Khánh | - Cao Thắng | 1.497.600 | 988.416 | 823.680 | 404.352 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
7137 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Mạc Đỉnh Chi - Thị Trấn Diên Khánh | - Qua đường Ngô Thời Nhiệm đến hết KDC Cây Gòn | 1.497.600 | 988.416 | 823.680 | 404.352 | 269.568 | Đất TM-DV đô thị |
7138 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Tự Trọng - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã ba Nguyễn Trãi và đường Lý Tự Trọng | 2.545.920 | 1.527.552 | 1.272.960 | 636.480 | 374.400 | Đất TM-DV đô thị |
7139 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Tự Trọng - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp Cổng Đông | 5.408.000 | 3.070.080 | 1.872.000 | 1.123.200 | 561.600 | Đất TM-DV đô thị |
7140 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến giáp đường nhựa ranh giới Đông Tây (hẻm đường Lý Thái Tổ) | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất TM-DV đô thị |