Trang chủ page 358
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7141 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Diên Khánh | - Nhà bà Nguyễn Thị Bảy | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7142 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Diên Khánh | - Ngã ba Lý Thái Tổ - Nguyễn Khắc Diện | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7143 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường hẻm của đường Lương Thế Vinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến sông suối Dầu (nhà ông Phượng) | 786.240 | 628.992 | 524.160 | 262.080 | 196.560 | Đất TM-DV đô thị |
7144 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lương Thế Vinh - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Trần Nhân Tông | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7145 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lê Thánh Tôn - Thị Trấn Diên Khánh | - Trịnh Phong (Cổng Tiền) | 1.310.400 | 864.864 | 720.720 | 353.808 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
7146 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lê Quý Đôn - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến giáp nhà ông Sáu | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất TM-DV đô thị |
7147 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lê Quý Đôn - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến nhà ông Nguyễn Năm và giáp khu TĐC Nam sông Cái | 2.227.680 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
7148 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Đến hẻm Cao Đài (nhà ông Chi) | 954.720 | 763.776 | 636.480 | 318.240 | 238.680 | Đất TM-DV đô thị |
7149 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Lạc Long Quân - Thị Trấn Diên Khánh | - Nguyễn Trãi (nhà ông Lê Giám) | 5.408.000 | 3.070.080 | 1.872.000 | 1.123.200 | 561.600 | Đất TM-DV đô thị |
7150 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 3 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 636.480 | 458.266 | 381.888 | 254.592 | 190.944 | Đất TM-DV đô thị |
7151 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 2 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 636.480 | 458.266 | 381.888 | 254.592 | 190.944 | Đất TM-DV đô thị |
7152 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường số 1 - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường liên xã đi xã Diên Phú | 748.800 | 539.136 | 449.280 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
7153 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường liên xã đi xã Diên Phú - Khu dân cư sân bóng Cầu Mới - Thị Trấn Diên Khánh | - Hết khu quy hoạch | 898.560 | 718.848 | 599.040 | 299.520 | 224.640 | Đất TM-DV đô thị |
7154 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Huỳnh Thúc Kháng - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Toàn (Nhà ông Nguyễn Duy Luận) | 1.310.400 | 864.864 | 720.720 | 353.808 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
7155 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hùng Vương - Thị Trấn Diên Khánh | - Giáp ranh xã Diên Phú (quán Hai Dung) và xã Diên Điền | 4.326.400 | 2.456.064 | 1.497.600 | 898.560 | 449.280 | Đất TM-DV đô thị |
7156 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hùng Vương - Thị Trấn Diên Khánh | - Phía nam cầu Mới | 5.408.000 | 3.070.080 | 1.872.000 | 1.123.200 | 561.600 | Đất TM-DV đô thị |
7157 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hẻm cây Xoài - Thị Trấn Diên Khánh | - Tiếp giáp xã Diên An | 1.123.200 | 898.560 | 748.800 | 374.400 | 280.800 | Đất TM-DV đô thị |
7158 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hai Bà Trưng - Thị Trấn Diên Khánh | - Lý Tự Trọng (cạnh TAND huyện) | 1.310.400 | 864.864 | 720.720 | 353.808 | 235.872 | Đất TM-DV đô thị |
7159 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Hà Huy Tập - Thị Trấn Diên Khánh | - Đồng Khởi (Nhà bà Nguyễn Thị Giá) | 2.227.680 | 1.336.608 | 1.113.840 | 556.920 | 327.600 | Đất TM-DV đô thị |
7160 | Khánh Hòa | Huyện Diên Khánh | Đường Tổ 3 và 4 khóm Phan Bội Châu - Thị Trấn Diên Khánh | - Đường Hùng Vương (nhà ông Ba Nhì) | 842.400 | 673.920 | 561.600 | 280.800 | 210.600 | Đất TM-DV đô thị |