Trang chủ page 486
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9701 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9702 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - Hết trường THCS Quang Trung | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
9703 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Nguyễn Du - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà thờ Hoà Yên | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
9704 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9705 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
9706 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 1.067.040 | 746.928 | 497.952 | 409.032 | 355.680 | Đất TM - DV đô thị |
9707 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Tất Tố - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
9708 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Ngô Gia Tự - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9709 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Thị Hồng Gấm - Thị Trấn Cam Đức | - Cuối đường | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9710 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Cao Thắng | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9711 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Khanh | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9712 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
9713 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lưu Hữu Phước - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 790.400 | 553.280 | 395.200 | 335.920 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
9714 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lý Thái Tổ - Thị Trấn Cam Đức | - Lê Duẩn | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
9715 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Đầm Thuỷ Triều | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9716 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Lê Lai - Thị Trấn Cam Đức | - Ngã ba trường Mẫu giáo | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9717 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hàm Nghi - Thị Trấn Cam Đức | - Đường quy hoạch Lê Duẩn | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
9718 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Lưu Hữu Phước | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
9719 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Trãi | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
9720 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thụ - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Du | 711.360 | 497.952 | 331.968 | 272.688 | 237.120 | Đất TM - DV đô thị |