Trang chủ page 487
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9721 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Văn Thái - Thị Trấn Cam Đức | - Giáp Bệnh viện đa khoa huyện Cam Lâm | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9722 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - | 444.600 | 320.112 | 266.760 | 231.192 | 177.840 | Đất TM - DV đô thị |
9723 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hoàng Quốc Việt - Thị Trấn Cam Đức | - Nhà bà Nguyễn Thị Hưng | 494.000 | 355.680 | 296.400 | 256.880 | 197.600 | Đất TM - DV đô thị |
9724 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9725 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9726 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 1.521.520 | 968.240 | 691.600 | 414.960 | 345.800 | Đất TM - DV đô thị |
9727 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hồ Xuân Hương - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 1.738.880 | 1.106.560 | 790.400 | 474.240 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
9728 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hãi Thượng Lãn Ông - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 474.240 | 331.968 | 237.120 | 201.552 | 165.984 | Đất TM - DV đô thị |
9729 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hãi Thượng Lãn Ông - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9730 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hãi Thượng Lãn Ông - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9731 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Hãi Thượng Lãn Ông - Thị Trấn Cam Đức | - Cống bản (nhà ông Trần Văn Linh) | 711.360 | 497.952 | 355.680 | 302.328 | 248.976 | Đất TM - DV đô thị |
9732 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đường nhà ông Lại (giáp ranh xã Cam Hải Tây) - Thị Trấn Cam Đức | - Đinh Tiên Hoàng | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9733 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đinh Tiên Hoàng - Thị Trấn Cam Đức | - Tiếp giáp cầu bêtông Cam Hải | 2.475.200 | 1.314.040 | 1.037.400 | 691.600 | 414.960 | Đất TM - DV đô thị |
9734 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 829.920 | 580.944 | 387.296 | 318.136 | 276.640 | Đất TM - DV đô thị |
9735 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 948.480 | 663.936 | 442.624 | 363.584 | 316.160 | Đất TM - DV đô thị |
9736 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh - Thị Trấn Cam Đức | - Trần Quý Cáp | 1.067.040 | 746.928 | 497.952 | 409.032 | 355.680 | Đất TM - DV đô thị |
9737 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Đào Duy Anh - Thị Trấn Cam Đức | - Võ Thị Sáu | 1.185.600 | 829.920 | 553.280 | 454.480 | 395.200 | Đất TM - DV đô thị |
9738 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan - Thị Trấn Cam Đức | - Kênh chính Nam | 553.280 | 387.296 | 276.640 | 235.144 | 193.648 | Đất TM - DV đô thị |
9739 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan - Thị Trấn Cam Đức | - Nguyễn Thiện Thuật | 632.320 | 442.624 | 316.160 | 268.736 | 221.312 | Đất TM - DV đô thị |
9740 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Bà Huyện Thanh Quan - Thị Trấn Cam Đức | - Hoàng Văn Thụ | 1.521.520 | 968.240 | 691.600 | 414.960 | 345.800 | Đất TM - DV đô thị |