Trang chủ page 507
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10121 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Xương 2 - Xã Suối Cát - Xã đồng bằng | - | 291.720 | 212.160 | 159.120 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10122 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Xương 1 - Xã Suối Cát - Xã đồng bằng | - | 397.800 | 291.720 | 212.160 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10123 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Lam Sơn - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 265.200 | 194.480 | 141.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10124 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Suối Cam - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 265.200 | 194.480 | 141.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10125 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Tây - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10126 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Lập - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10127 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Đông - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10128 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Sinh Đông - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 265.200 | 194.480 | 141.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10129 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Phú - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 265.200 | 194.480 | 141.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10130 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Quý - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 265.200 | 194.480 | 141.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10131 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Thành - Xã Cam Thành Bắc - Xã đồng bằng | - | 265.200 | 194.480 | 141.440 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10132 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Xuân Lập - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10133 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Xuân Lập - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10134 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường dân sinh (đường gom) thuộc tuyến đường Cao tốc Bắc - Nam - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - đến giáp xã Suối Tân | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10135 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Xuân Lập - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10136 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Phú Bình 1 - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10137 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Phú Bình 2 - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10138 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Phú Bình 2 - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - Đường ray xe lửa | 212.160 | 155.584 | 113.152 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10139 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vinh Bình - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - | 155.584 | 113.152 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 10140 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Vinh Bình - Xã Cam Tân - Xã đồng bằng | - Tràn Suối Gỗ | 212.160 | 155.584 | 113.152 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |