Trang chủ page 508
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10141 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Văn Sơn - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10142 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư 3/2, thôn Tân Lập 2 - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 194.480 | 141.440 | 106.080 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10143 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Tuyến đường liên xã Cam Phước Tây - Cam An Bắc - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 185.640 | 136.136 | 99.008 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10144 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Tân Lập - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10145 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Văn Thủy 2 - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10146 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Văn Thủy 1 - Xã Cam Phước Tây - Xã đồng bằng | - | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10147 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Cửu Lợi 2 - Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10148 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Khu tái định cư thôn Cửu Lợi 2 - Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10149 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10150 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hòa - Xã đồng bằng | - | 272.272 | 198.016 | 148.512 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10151 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10152 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 185.640 | 136.136 | 99.008 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10153 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hiệp Nam - Xã đồng bằng | - | 185.640 | 136.136 | 99.008 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10154 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 2 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10155 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Cam Hòa | 136.136 | 99.008 | 74.256 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10156 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Trung Hiệp 1 - Xã Hiệp Bắc - Xã đồng bằng | - Giáp ranh Trung Hiệp 2 | 159.120 | 116.688 | 84.864 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10157 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 350.064 | 254.592 | 190.944 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10158 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 477.360 | 350.064 | 254.592 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10159 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - | 350.064 | 254.592 | 190.944 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10160 | Khánh Hòa | Huyện Cam Lâm | Thôn Bắc Vĩnh - Xã Cam Hải Tây - Xã đồng bằng | - Tiếp giáp với thôn Tân Hải | 477.360 | 350.064 | 254.592 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |