Trang chủ page 541
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10801 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh thôn Cà Hon - Xã Khánh Bình | - Đến hết đất ông Cao Liếng (thửa 90, tờ 24) và ông Phạm Quang Viên (thửa 74, tờ 24) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10802 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Đến điểm cuối đất ông Nguyễn Đình Hiếu (thửa 16 tờ 67) và đất ông Huỳnh Công Dũng (thửa 1 tờ 35) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10803 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Ngã ba đường vành đai, hết đất ông Hoàng Văn Trọng (thửa 14, tờ 66) và bà Trịnh Thị Bích Thảo (thửa 25, tờ 66) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10804 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nội thị tứ Khánh Bình - Xã Khánh Bình | - Ngã ba đường vành đai, hết đất ông Lý Văn Bào (thửa 35, tờ 67) | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10805 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường vành đai - Xã Khánh Bình | - Điểm cuối ngã 3, hết thửa đất số 1, tờ bản đồ số 64 và thửa số 322 tờ số 29 | 88.452 | 68.796 | 58.968 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10806 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Cầu Gia Lợi (thửa 47, tờ 06) | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10807 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Thác E Đu | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10808 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường dân sinh - Xã Giang Ly | - Khu du lịch Mà Giá (thửa 116, tờ 07) | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10809 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã (đi xã Sơn Thái) - Xã Giang Ly | - Hết đất ông Hà Moi (thửa 13, tờ 08) và ông Hà Choang (thửa 12, tờ 08) | 45.864 | 39.312 | 32.760 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10810 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Hết UBND xã Giang Ly mới (thửa 55, tờ 07) và đất ông Hà Mang (thửa 34, tờ 07) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10811 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Trường Mẫu giáo Hương Sen (thửa 39, tờ 12) và hết đất nhà công vụ Trường mầm non (thửa 32, tờ 12) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10812 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên xã - Xã Giang Ly | - Ngã tư đi Khánh Thượng (hết thửa 04, tờ 11) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10813 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường nhựa - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Hà Ri (thửa 06, tờ 09) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10814 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Ngã ba, hết đất ông Vũ Quang Minh (thửa 221 tờ 11 và thửa 189 tờ 11) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10815 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Mà Sánh (thửa 259, tờ 11) và bà Ca Thị Tý (thửa 144, tờ 12) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10816 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Hà Thánh (thửa 21, tờ 11) và ông Ba Bia (thửa 20, tờ 11) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10817 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường liên thôn - Xã Cầu Bà | - Hết đất ông Hà Rưng (thửa 158, tờ 11) và ông Mà Giá (thửa 176, tờ 11) | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10818 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường tỉnh lộ 2 cũ - Xã Cầu Bà | - Ngã ba đường Quốc lộ 27C hết thửa đất số 271 tờ 11 và thửa đất số 13, tờ số 7 | 58.968 | 45.864 | 39.312 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10819 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Cao Văn Thượng (thửa đất số 01, tờ bản đồ 45) và bà Mấu Thị Thuỵnh (thửa đất số 07, tờ bản đồ 45) | 108.160 | 54.080 | 32.448 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10820 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất bà Nguyễn Hoàng Châu (thửa đất số 06, tờ bản đồ 53) và ông Nguyễn Đức Trí (thửa đất số 67, tờ bản đồ 51) | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |