Trang chủ page 542
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10821 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Trịnh Văn Thành (thửa đất số 18 tờ bản đồ 54) và ông Đàm Văn Vi (thửa đất số 23, tờ bản đồ 30) | 148.720 | 74.360 | 44.616 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10822 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đoạn đi qua xã Khánh Hiệp | - Hết đất ông Ni Ê Y Hiếu (thửa đất số 05, tờ bản đồ 58) và bà Đ Rao H Ruôn (thửa đất số 10, tờ bản đồ 58) | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10823 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Khánh Bình - Khánh Hiệp | - Giáp ranh giới xã Khánh Hiệp (qua Xí nghiệp khai thác lâm sản và Xây dựng cơ bản của Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Trầm Hương) | 148.720 | 74.360 | 44.616 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10824 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hương lộ 62 | - Giáp ranh xã Khánh Phú, huyện Khánh Vĩnh và xã Diên Tân, huyện Diên Khánh | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10825 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Hương lộ 62 | - Giáp ranh xã Sông Cầu và xã Khánh Phú | 189.280 | 94.640 | 56.784 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10826 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp ranh tỉnh Lâm Đồng | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10827 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cuối thôn Bố Lang (Km 42) | 351.520 | 175.760 | 105.456 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10828 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Giáp Cầu Bến Lội | 338.000 | 169.000 | 101.400 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10829 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Hết đất ông Cao Ty (thửa đất số 23, tờ bản đồ số 12) và hết đất ông Nguyễn Đình Cơ (thửa đất số 36, tờ bản đồ số 12) | 324.480 | 162.240 | 97.344 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10830 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cống Mang Ung hết đất ông Cao A Xi (thửa số 01, tờ bản đồ số 14) và ông Cao Xi Nghí (thửa số 08, tờ bản đồ số 14) | 175.760 | 87.880 | 52.728 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10831 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Cầu Cà Lung hết đất ông Phạm Ngọc Quế (thửa đất số 8, tờ bản đồ số 9) và hết đất nhà ông Cao Đức (thửa đất số 14, tờ bản đồ số 9) | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10832 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Đỉnh đèo thôn Đá Trắng | 148.720 | 74.360 | 44.616 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10833 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Đường Quốc lộ 27C | - Ranh giới thị trấn Khánh Vĩnh | 243.360 | 121.680 | 73.008 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10834 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Thác Ngựa | 189.280 | 94.640 | 56.784 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10835 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Ngã ba (ngã ba trong) thôn A Xay, xã Khánh Nam và hết thửa đất số 73, tờ số 11 BĐĐC xã Khánh Nam | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10836 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Suối Lách xã Khánh Trung | 202.800 | 101.400 | 60.840 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10837 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Cầu Bản Bắc Sông Giang (Cầu Khánh Trung) xã Khánh Trung | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10838 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8B | - Điểm cuối đất ông Võ Quốc Duy (thửa 83 tờ 34) và thửa đất ông Đinh Văn Thân (thửa 45 tờ 34) | 175.760 | 87.880 | 52.728 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10839 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Điểm cuối giáp ranh thị xã Ninh Hòa (Dốc Chè) | 135.200 | 67.600 | 40.560 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10840 | Khánh Hòa | Huyện Khánh Vĩnh | Tỉnh lộ 8 | - Cuối đất ông Y Niết (thửa 4 tờ 49) và thửa đất ông Nguyễn Ngọc Thọ (thửa 6 tờ 49) | 162.240 | 81.120 | 48.672 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |