Trang chủ page 5
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Giáp Nhà thờ Tin Lành và đường vào Tịnh xá Ngọc Mỹ (đường N5) | 7.956.000 | 4.773.600 | 3.447.600 | 1.856.400 | 1.193.400 | Đất ở đô thị |
| 82 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường lên Nghĩa Phú (phía Nam giáp nhà bà Loan; phía Bắc giáp nhà ông Sâm) | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
| 83 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hùng Vương | - Đường vào Kho đạn 858 | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
| 84 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Kho Mễ Cốc | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
| 85 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Bùi Thị Xuân | 4.492.800 | 2.995.200 | 1.996.800 | 1.123.200 | 873.600 | Đất ở đô thị |
| 86 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Nguyễn Thị Minh Khai | 5.616.000 | 3.744.000 | 2.496.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | Đất ở đô thị |
| 87 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Hoàng Văn Thụ | - Nguyễn Viết Xuân | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
| 88 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường vào Nhà máy Thủy tinh (cũ) | - Cổng vào Nhà máy thủy tinh | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
| 89 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Nguyễn Trường Tộ | - Ngã ba đường xuống làng Cam Xuân | 2.496.000 | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | Đất ở đô thị |
| 90 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đặng Tất (phường Cam Phúc Nam) | - Làng dân tộc | 2.184.000 | 1.404.000 | 1.092.000 | 936.000 | 780.000 | Đất ở đô thị |
| 91 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Nguyễn Trọng Kỷ | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.839.200 | 1.528.800 | 982.800 | Đất ở đô thị |
| 92 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Võ Thị Sáu | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
| 93 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 3/4 | - Tố Hữu | 6.552.000 | 3.931.200 | 2.839.200 | 1.528.800 | 982.800 | Đất ở đô thị |
| 94 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Giáp nhà ông Hùng | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
| 95 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Đường 3/4 | 10.296.000 | 6.177.600 | 4.461.600 | 2.402.400 | 1.544.400 | Đất ở đô thị |
| 96 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Hùng Vương | 9.360.000 | 5.616.000 | 4.056.000 | 2.184.000 | 1.404.000 | Đất ở đô thị |
| 97 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Đường 22/8 | - Lê Hồng Phong | 7.488.000 | 4.492.800 | 3.244.800 | 1.747.200 | 1.123.200 | Đất ở đô thị |
| 98 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Điện Biên Phủ | - Đường 3/4 | 6.177.600 | 4.118.400 | 2.745.600 | 1.544.400 | 1.201.200 | Đất ở đô thị |
| 99 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Cù Chính Lan | - Chu Văn An | 5.054.400 | 3.369.600 | 2.246.400 | 1.263.600 | 982.800 | Đất ở đô thị |
| 100 | Khánh Hòa | Thành phố Cam Ranh | Chu Văn An | - Điện Biên Phủ | 1.747.200 | 1.123.200 | 873.600 | 748.800 | 624.000 | Đất ở đô thị |