Trang chủ page 112
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2221 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Gò Đu – Diên An - Xã Vĩnh Trung | - Cầu Cháy - Diên An (thửa 34, tờ 34) | 2.405.700 | 1.202.850 | 601.425 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2222 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Các đường còn lại - Xã Vĩnh Thạnh | - | 801.900 | 534.600 | 400.950 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2223 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường bên hông trường Lương Thế Vinh - Xã Vĩnh Thạnh | - Thửa số 43 tờ bản đồ số 3 | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2224 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phú Thạnh 3 - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Hiệp | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2225 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường giáp thôn Xuân Lạc 1 - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Ngọc | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2226 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường thôn Phú Vinh 2 - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Ngọc (khu dân cư Làng Tre) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2227 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Hiệp-Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Ngọc | 2.138.400 | 1.069.200 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2228 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Sông Đình - Xã Vĩnh Thạnh | - Nhà ông Ngô Văn Tăng (Vĩnh Ngọc) (thửa 423 tờ bản đồ 20) | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2229 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 3 Phú Trung 2 - Xã Vĩnh Thạnh | - Hết nhà bà Hạnh | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2230 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 5 Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh | - Hết Nhà bà Nhàn (thửa 64 tờ bản đồ 22) | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2231 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 5, 6 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh | - Hết nhà ông Thám (thửa 04, tờ bản đồ số 9) | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2232 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 3 Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh | - Hết Nhà bà Thúy (thửa 64, tờ bản đồ số 22) | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2233 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Nhà nghĩa Phú Trung - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Phú Trung | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2234 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Liên xã Vĩnh Thạnh-Vĩnh Ngọc - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp ranh xã Vĩnh Ngọc | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2235 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 1 Phú Vinh - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Liên xã Vĩnh Thạnh - Vĩnh Ngọc | 1.443.420 | 721.710 | 481.140 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2236 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 9 Phú Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh | - Cuối đường | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2237 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Phú Thạnh 3 (vào Bệnh viện giao thông 6) - Xã Vĩnh Thạnh | - Giáp Bệnh viện giao thông 6 | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2238 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Miếu Bà - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Cây Sung | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2239 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường tổ 6 Phú Thạnh - Xã Vĩnh Thạnh | - Hết Nhà bà Huỳnh Thị Anh (thửa 396 tờ bản đồ 03) | 1.283.040 | 641.520 | 427.680 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2240 | Khánh Hòa | Thành phố Nha Trang | Đường Cây Sung - Xã Vĩnh Thạnh | - Đường Miếu Bà (thửa 33 tờ bản đồ số 06) | 1.603.800 | 801.900 | 534.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |