Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 821 Điện Biên Phủ | Ranh giới đất Phòng Tài chính-KH (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hội trường UBND huyện khu 2 (Số nhà 005) | 440.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
242 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086) | 440.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
243 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017) | 900.000 | 400.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
244 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ Đi Sen Đông | Tiếp giáp ngã 3 (Ngõ 15 đường Điện Biên Phủ) (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hồ Bản Đông | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
245 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 695 Điện Biên Phủ | Ranh giới đất nhà ông Phan Văn Sơn (Số nhà 002) - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 220.000 | 110.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
246 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Bế Văn Đàn | Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 016 | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
247 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 413 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 045 | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
248 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Tô Vĩnh Diện | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (Ranh giới số nhà 551) | 500.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
249 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 542 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 029 | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
250 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 534 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013 | 330.000 | 140.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
251 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường 15/10 | UBND thị trấn Than Uyên (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 192 | 380.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
252 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lý Tự Trọng | Ranh giới số nhà 002 - Đường Thanh Niên (Số nhà 082) | 380.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
253 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 620 Đường Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Việt | 380.000 | 160.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
254 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Thanh Niên | Tiếp giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 170 đường Thanh Niên | 340.000 | 170.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
255 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lương Định Của | Ngã 3 (Số nhà 002) - Hết ranh giới đất Công an huyện cũ khu 2 (Phòng Cảnh sát PCCC) | 650.000 | 280.000 | 150.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
256 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên | 1.100.000 | 470.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
257 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227 | 1.200.000 | 500.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
258 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) | 1.400.000 | 600.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
259 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548) | 1.500.000 | 650.000 | 300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
260 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) | 2.100.000 | 750.000 | 400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |