Trang chủ page 94
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 821 Điện Biên Phủ | Ranh giới đất Phòng Tài chính-KH (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hội trường UBND huyện khu 2 (Số nhà 005) | 620.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1862 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 020) - Cổng Huyện đội (Số nhà 086) | 620.000 | 280.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1863 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Nguyễn Chí Thanh | Tiếp giáp Ngã 3 (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Nhà khách huyện ủy (Số nhà 017) | 1.300.000 | 560.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1864 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ Đi Sen Đông | Tiếp giáp ngã 3 (Ngõ 15 đường Điện Biên Phủ) (Số nhà 001) - Hết ranh giới đất Hồ Bản Đông | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1865 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 695 Điện Biên Phủ | Ranh giới đất nhà ông Phan Văn Sơn (Số nhà 002) - Tiếp giáp đường Nguyễn Chí Thanh | 300.000 | 150.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1866 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Bế Văn Đàn | Tiếp giáp ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 016 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1867 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 413 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 002 - Hết ranh giới số nhà 045 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1868 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Tô Vĩnh Diện | Tiếp giáp ranh giới số nhà 001 - Tiếp giáp đường Điện Biên Phủ (Ranh giới số nhà 551) | 700.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1869 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 542 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 029 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1870 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 534 Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới số nhà 013 | 460.000 | 200.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1871 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường 15/10 | UBND thị trấn Than Uyên (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 192 | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1872 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lý Tự Trọng | Ranh giới số nhà 002 - Đường Thanh Niên (Số nhà 082) | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1873 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Ngõ 620 Đường Điện Biên Phủ | Ranh giới số nhà 001 - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Việt | 530.000 | 220.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1874 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Thanh Niên | Tiếp giáp ngã 3 đường Điện Biên Phủ (Số nhà 001) - Hết ranh giới số nhà 170 đường Thanh Niên | 480.000 | 230.000 | 120.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1875 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Phố Lương Định Của | Ngã 3 (Số nhà 002) - Hết ranh giới đất Công an huyện cũ khu 2 (Phòng Cảnh sát PCCC) | 910.000 | 390.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1876 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới số nhà 225 - Hết địa phận thị trấn Than Uyên | 1.500.000 | 650.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1877 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) - Hết ranh giới số nhà 227 | 1.600.000 | 700.000 | 310.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1878 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 631) - Hết ranh giới đất Công an huyện (Số nhà 402) | 1.900.000 | 840.000 | 350.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1879 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Tiếp giáp ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) - Hết ranh giới đất Sân vận động (Số nhà 548) | 2.100.000 | 910.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1880 | Lai Châu | Huyện Than Uyên | Đường Điện Biên Phủ | Đầu cầu Mường Cang (Số nhà 634) - Hết ranh giới đất hạt Kiểm lâm (Số nhà 550) | 2.900.000 | 1.100.000 | 560.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |