Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 5 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Tuyến đường tránh Khu ủy Khu VI: Từ đất ông Hoàng Văn Thụ (thửa số 313, TBĐ 08) - đến hết đất ông Phạm Văn Tuyển (thửa số 26, TBĐ 08) | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Đỗ Thụ (thửa số 71, TBĐ 01) - đến hết đất ông Lê Xuân Sơn (thửa số 241, TBĐ 01) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Lương Thị Phương (thửa số 87, TBĐ 01) - đến hết đất bà Nguyễn Thị Bốn (thửa số 147, TBĐ 01) | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Đường liên thôn 1,2,3 từ đất bà Nguyễn Thị Ẩn (thửa số 232, TBĐ 05) - đến hết đất Nguyễn Đăng Ninh (thửa số 49, TBĐ 06) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ nhà Văn hóa thôn 4 (thửa số 357, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Hùng (thửa số 280, TBĐ 02) | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ giáp đất ông Kim Nhật Ngôn (thửa số 116, TBĐ 12) - đến hết đất ông Võ Thanh Bình (thửa số 16, TBĐ 01) | 174.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Lương Thị Phương (thửa số 88, TBĐ 01) - đến Cầu ông Tuệ (thửa số 02, TBĐ 11) | 154.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 4 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Đi (thửa số 110, TBĐ 2) - đến hết đất ông Võ Thanh Toán (thửa số 86, TBĐ 01) | 203.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Diệp Tân Lâm (thửa số 511, TBĐ 03) - đến hết đất ông Kim Xuân Bổng (thửa số 340, TBĐ 02) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất Nguyễn Thị Xuân (thửa số 558, TBĐ 3) - đến hết đất ông Bùi Tá Tính (thửa số 66, TBĐ 03) | 210.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 3 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Phan Khiêm (thửa số 51, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Lân (thửa số 126, TBĐ 02) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Văn Sáu (thửa số 610, TBĐ 5) - đến hết đất ông Nguyễn Nghiêm (thửa số 24, TBĐ 5) | 187.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ lò giết mổ (thửa số 513, TBĐ 5) - đến hết đất ông Diệp Đình Danh (thửa số 74, TBĐ 5) | 199.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Trần Út (thửa số 138, TBĐ 5) - đến hết đất ông Phan Thanh Tùng (thửa số 38, TBĐ 05) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 2 - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ Nhà văn hóa Thôn 2 (thửa số 696, TBĐ 05) - đến hết đất ông Nguyễn Trung Quân (thửa số 764, TBĐ 05) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Huỳnh Thị Mỹ Châu (thửa số 190, TBĐ 06) đến hết đất ông Phan Văn Thể (thửa số 248, TBĐ 06) (đường ra sông) - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất bà Hồ Thị Thu Thanh (thửa số 148, TBĐ 6) đến hết đất bà Trần Thị Kim Hòa (thửa số 66, TBĐ 6) - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Tứ đất ông Nguyễn Tấn Dũng (thửa số 50, TBĐ 6) đến hết đất ông Võ Ngọc Phúc (thửa số 183, TBĐ 06) - | 192.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường thôn 1- Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Đức Phổ | Từ đất ông Nguyễn Văn Lãng (thửa số 628, TBĐ 06) đến hết đất bà Nguyễn Thị Hồng Châu (thửa số 487, TBĐ 06) - | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 93 (Đường Bù Khiêu) - Khu vực I - Xã Đức Phổ | Từ đường vào Khu Ủy khu 6 - đến giáp ranh giới thị trấn Phước Cát và phía đối diện đất do UBND xã quản lý (thửa số 118, TBĐ 08) giáp ranh giới thị trấn Phước Cát | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |