Trang chủ page 127
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2521 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 05, BĐ 59 - đến hết thửa 548, BĐ 58 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2522 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 151, BĐ 50 - đến ngã ba cạnh thửa 05, BĐ 59 | 416.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2523 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tà Hine | Từ đường ĐT 729 - đối diện Cty bò sữa (cạnh thửa 108, BĐ 50) - đến ngã ba cạnh thửa 151, BĐ 50 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2524 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 71, BĐ 27 và giáp thửa 90, BĐ 27 - đến cầu thác Bảo Đại (gần thửa 80, BĐ 18) | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2525 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464, BĐ 27 và giáp thửa 559, BĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 71, BĐ 27 và hết thửa 90, BĐ 27 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2526 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 01, BĐ 37 - đến ngã ba đi thác Bảo Đại cạnh thửa 464 và hết thửa 559, BĐ 27 | 1.962.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2527 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 149, BĐ 37 - đến hết thửa 151, BĐ 37 và đến hết thửa 127, BĐ 37 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2528 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường từ UBND xã đi thác Bảo Đại - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba thửa 179, BĐ 37 (UBND xã) - đến ngã ba hết thửa 01, BĐ 37 | 2.034.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2529 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 146, BĐ 50 - đến hết thửa 88, BĐ 50 - ngã ba thôn Đà Thành | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2530 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba đi thôn Tơ Kriang (cạnh thửa 246, BĐ 39) - đến hết thửa 146, BĐ 50 | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2531 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh thửa 672, BĐ 38 và giáp thửa 637, BĐ 38 - đến ngã ba đi thôn Tơ Kriang (giáp thửa 246, BĐ 39) | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2532 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ ngã ba cạnh UBND xã - đến ngã ba cạnh thửa 672, BĐ 38 và giáp thửa 637, BĐ 38 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2533 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 729 - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp Quốc lộ 28B (cạnh thửa 39 và 40, BĐ 47) - đến ngã ba cạnh UBND xã - hết thửa 179, BĐ 37 | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2534 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ giáp thửa 135, BĐ 47 - đến giáp xã Ninh Loan (hết thửa 219, BĐ 56) | 1.638.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2535 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ thửa 80, BĐ 46 - đến hết thửa 135, BĐ 47 | 2.034.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2536 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 28B - Khu vực 1 - Xã Tà Hine | Từ cầu Đăkra (cạnh thửa 03, BĐ 14) - đến giáp thửa 80, BĐ 46 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2537 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại của các thôn còn lại - Khu vực III - Xã Ninh Gia | - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2538 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại của thôn Tân Phú - Khu vực III - Xã Ninh Gia | - | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2539 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 64 TBĐ 13 - đến ngã ba giáp thửa 01, 22, TBĐ 20 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2540 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Phú - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba giáp thửa 56, 107, TBĐ 13 - đến ngã ba giáp thửa 64 TBĐ 13 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |